- Từ điển Anh - Việt
Incremental budget
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incremental capacitance
điện dung gia tăng, -
Incremental capital-output ratio
hệ số vốn-sản phẩm gia tăng, -
Incremental capital-output ration
tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm, -
Incremental compiler
bộ biên dịch tăng, bộ biên dịch tăng dần, bộ biên dịch từng bước, chương trình dịch gia số, trình biên dịch từng bước,... -
Incremental computer
máy tính gia số, máy tính tăng, máy tính tăng dần, máy tính gia lượng, -
Incremental coordinate
tọa độ gia tốc, tọa độ tăng, tọa độ tăng thêm, -
Incremental cost
biên tế, chi phí lượng gia, chi phí tăng thêm, phí tổn tăng lượng, tăng chi, incremental cost of capital, chi phí lượng gia của... -
Incremental cost of capital
chi phí lượng gia của vốn, -
Incremental data
dữ liệu gia số, -
Incremental demands
những nhu cầu tăng thêm, -
Incremental dilution
pha thêm, -
Incremental dump tape
băng kết xuất tăng, -
Incremental encoder
cảm biến mã hóa giá trị số gia, -
Incremental equivalent
đương lượng gia, -
Incremental execution
sự thi hành tăng, -
Incremental frequency shift
sự dịch tần số tăng, -
Incremental heating
sự nóng lên dần dần, -
Incremental hysteresis
trễ tăng gia, incremental hysteresis loss, tổn hao do trễ tăng gia -
Incremental hysteresis loop
vòng từ trễ nhỏ, -
Incremental hysteresis loss
tổn hao do trễ tăng gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.