Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incurious

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kjuəriəs/

Thông dụng

Tính từ

Không tò mò
Không để ý, thờ ơ
Không lý thú
not incurious
không phải là không lý thú


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , disinterested , indifferent , unconcerned , uninterested , uninvolved , detached , impassive , insensible , lethargic , listless , phlegmatic , stolid , unresponsive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incuriousness

    / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference...
  • Incurred expenses

    các khoản đã chi, chi phí phải chịu,
  • Incurrent

    như incuriosity,
  • Incursion

    / in´kə:ʃən /, Danh từ: sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước...
  • Incursive

    / in´kə:siv /, tính từ, xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ,
  • Incurvate

    / ´inkə:¸veit /, Kỹ thuật chung: uốn cong,
  • Incurvation

    / ¸inkə:´veiʃən /, danh từ, sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào,
  • Incurvature

    / in´kə:vətʃə /, như incurvation, Xây dựng: bẻ cong vào, sự uốn cong vào,
  • Incurve

    Ngoại động từ: uốn cong vào, bẻ cong vào, bẻ cong vào, uốn cong vào,
  • Incus

    / ´iηkəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương đe (trong tai),
  • Incuse

    / in´kju:z /, Tính từ: bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Danh...
  • Incyclophoria

    lác ẩn vòng trong, lác ẩn vòng trong.,
  • Incyclotropia

    lác vòng trong,
  • Indaba

    Danh từ: cuộc họp (thổ dân nam-phi),
  • Indagation

    thăm khám bằng ngón tay thăm khám kỹ thăm bộ sinh dục ngoài cuối kỳ cữ,
  • Indanthorone dye

    thuốc nhuộm hoàn nguyên, thuốc nhuộm inđantren,
  • Indanthrone blue dye

    thuốc nhuộm xanh lơ inđantren,
  • Indebted

    / /in'detid /, Tính từ: mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top