- Từ điển Anh - Việt
Indeterminate equation
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
phương trình vô định
Kỹ thuật chung
vô định
Cơ - Điện tử
Phương trình bất định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indeterminate error
sai số không xác định, -
Indeterminate form
dạng vô định, dạng bất định, -
Indeterminate frame
khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh -
Indeterminate line of curvature
tuyến độ cong bất định, -
Indeterminate structure
cấu trúc siêu tĩnh, kết cấu siêu tĩnh, -
Indeterminate truss
vì kèo bất định, -
Indeterminate zone
miền không quyết định, -
Indeterminateness
/ ¸indi´tə:minitnis /, như indetermination, Xây dựng: tính không xác định, tính siêu tĩnh, -
Indetermination
/ ¸indi¸tə:mi´neiʃən /, Danh từ: tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ,... -
Indetermined statical
siêu tĩnh, -
Indeterminism
/ ¸indi´tə:mi¸nizəm /, Danh từ: thuyết vô định, Điện lạnh: bất... -
Indeterminist
Danh từ: người theo thuyết vô định, -
Index
/ 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu... -
Index-ametropia
không chính thị chỉ số, -
Index-linked
Tính từ: (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt, gắn liền với chỉ số (giá cả) sinh... -
Index-linked gilts
chứng khoán nhà nước theo chỉ số, -
Index-linked price
giá chỉ số hóa, -
Index-linking
gắn với chỉ số, sự chỉ số hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.