- Từ điển Anh - Việt
Index of stock price
Xem thêm các từ khác
-
Index of summation
chỉ số của bê tông, chỉ số của tổng, -
Index of weekly earnings
chỉ số tiền lương (hàng) tuần, -
Index of whole sale prices
chỉ số giá bán buôn, -
Index options
các quyền chọn theo chỉ số, hợp đồng option về chỉ số, quyền chọn chỉ số, -
Index or indices
chia số, số mũ, -
Index pension
tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số, -
Index plate
đĩa chia, mâm chia, mặt số, bảng chỉ số (tốc độ bước tiến trên máy), -
Index point
điểm chỉ số, điểm chỉ số, -
Index pointer segment
đoạn con trỏ chỉ số, -
Index precipitation
chỉ số trận mưa, -
Index profile
profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân... -
Index properties
các tính chất đặc trưng, -
Index property
đặc trưng, -
Index ratio
tỷ số chỉ số, -
Index record ban
bản ghi chỉ số, mẫu tin chỉ số, -
Index record header
tiêu đề bản ghi chỉ số, -
Index register
thanh ghi chỉ mục, đăng kí chỉ số, -
Index replication
sự sao chép chỉ số, -
Index return character (IRT)
ký tự trả về chỉ số, -
Index search
sự tìm chỉ mục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.