- Từ điển Anh - Việt
Index profile
Kỹ thuật chung
profin chiết suất
- equivalent step index profile
- profin chiết suất phân cấp tương đương
- graded index profile
- profin chiết suất phân cấp
- graded index profile
- profin chiết suất tạo bậc
- power law index profile
- profin chiết suất dạn hàm mũ
- power law index profile
- profin chiết suất theo luật lũy thừa
- step index profile
- profin chiết suất phân cấp
- step index profile
- profin chiết suất tạo bậc
- stepped-refractive-index-profile fiber
- sợi có (profin) chiết suất dạng bậc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Index properties
các tính chất đặc trưng, -
Index property
đặc trưng, -
Index ratio
tỷ số chỉ số, -
Index record ban
bản ghi chỉ số, mẫu tin chỉ số, -
Index record header
tiêu đề bản ghi chỉ số, -
Index register
thanh ghi chỉ mục, đăng kí chỉ số, -
Index replication
sự sao chép chỉ số, -
Index return character (IRT)
ký tự trả về chỉ số, -
Index search
sự tìm chỉ mục, -
Index search information
thông tin tìm chỉ mục, -
Index series of a group
dãy chỉ số của một nhóm, -
Index set
tập (hợp) chỉ mục, bộ chỉ mục, -
Index slip
sự dịch chuyển chỉ mục, -
Index source segment
đoạn nguồn chỉ mục, -
Index spindle
trục chính của đầu chia, -
Index strips
dải băng chỉ dẫn, -
Index table
bảng chỉ số, bàn phân độ, bàn chia quay, -
Index target set
tập (dữ liệu) đích chỉ mục, -
Index thermometer
nhiệt kế có kim chỉ, -
Index track
rãnh chỉ mục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.