- Từ điển Anh - Việt
Indignation
Mục lục |
/¸indig´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animus , boiling point , danger , displeasure , exasperation , fury , huff * , ire , mad , miff * , pique , rage , resentment , rise , scorn , slow burn , umbrage , wrath , choler , irateness , anger , animosity , disdain
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indignation meeting
Danh từ: cuộc biểu tình phản đối, -
Indignity
/ in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa:... -
Indigo
/ ´indigou /, Danh từ, số nhiều indigos: cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, Hóa... -
Indigo blue
xanh chàm, Danh từ: màu xanh chàm, -
Indigo carmine test
thử nghiệm indigo cacmin, -
Indigo carminetest
thử nghiệm indigo cacmin, -
Indigo copper
đồng sunfua, -
Indigo dyes
thuốcnhuộm indigo, -
Indigotin
Danh từ: màu chàm, -
Indigouria
indigo niệu, -
Indiguria
indigo niệu, -
Indirect
/ ¸indi´rekt /, Tính từ: gián tiếp, không thẳng, quanh co, không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận,... -
Indirect-action advertising
quảng cáo thúc đẩy bán hàng gián tiếp, -
Indirect-action file virus (IAFV)
virút tập tin tác động gián tiếp, -
Indirect-arc furnace
lò sưởi hồ quang gián tiếp, -
Indirect-control system
hệ điều khiển gián tiếp, -
Indirect Data Addressing (IDA)
định địa chỉ dữ liệu gián tiếp, -
Indirect Discharge
thải gián tiếp, việc đưa chất gây ô nhiễm từ nguồn bên ngoài vào hệ thống xử lý chất thải công hữu. các nguồn thải... -
Indirect Labour (IL)
lao động gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.