- Từ điển Anh - Việt
Industrial standards
Xem thêm các từ khác
-
Industrial store
cửa hàng phục vụ công nhân viên chức, -
Industrial structure
cấu trúc công nghiệp, -
Industrial television
truyền hình công nghiệp, -
Industrial television set
thiết bị truyền hình công nghiệp, -
Industrial television system
hệ truyền hình công nghiệp, hệ truyền hình khép kín, -
Industrial textile
vải kỹ thuật, vải công nghiệp, -
Industrial tour
du lịch kỹ nghệ, -
Industrial town
thành phố công nghiệp, thành phố công nghiệp, thị trấn công nghiệp, -
Industrial track
đường sắt nhà máy, -
Industrial tractor
máy kéo công nghiệp, -
Industrial training
đào tạo, huấn luyện công nghiệp, -
Industrial traitor
rơmoóc công nghiệp, -
Industrial transport
vận tải công nghiệp, -
Industrial treatment
sự xử lý công nghiệp, -
Industrial tribunal
danh từ, toà án công nghiệp (để xử những vụ kiện cáo giữa chủ và người làm công), -
Industrial truck
xe tải công nghiệp, -
Industrial undertaking
xí nghiệp công nghiệp, -
Industrial union
Danh từ: nghiệp đoàn công nghiệp, Kinh tế: công đoàn, nghiệp đoàn... -
Industrial unit
công xưởng, -
Industrial unrest industrial user
bất ổn xã hội, xáo trộn xã hội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.