- Từ điển Anh - Việt
Ineradicable
Nghe phát âmMục lục |
/¸ini´rædikəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được
- ineradicable evils
- những tệ nạn không bài trừ tận gốc được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ineradicableness
/ ¸ini´rædikəbəlnis /, danh từ, tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được,... -
Ineradicably
Phó từ: không trừ tiệt được, thâm căn cố đế, -
Inerasable
Tính từ: không thể xoá được, không thể tẩy được, an inerasable dishonour, điều ô nhục không... -
Inerasableness
Tính từ: tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được, -
Inerrability
/ i¸nerə´biliti /, sự không thể sai lầm được, in'er”nsi, danh từ -
Inerrable
/ i´nerəbl /, tính từ, không thể sai lầm được, -
Inerrableness
như inerrability, -
Inerrancy
/ in´erənsi /, như inerrability, -
Inerrant
/ in´erənt /, như inerrable, -
Inerratic
Tính từ: Đều đặn, không được chăng hay chớ, cố định, -
Inerspring seat
ghế ngồi đệm lò xo, -
Inert
/ i'nə:t /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) trơ, trì trệ, ì, chậm chạp, Toán... -
Inert-gas arc welding
hàn điện với khí trơ, -
Inert-gas torch for inert-gas welding
mỏ hàn hơi (cấu khí trơ), -
Inert Ingredient
thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không... -
Inert aggregate
cốt liệu mất hoạt tính, -
Inert atmosphere
môi trường các chất trơ, môi trường khí trơ, khí quyển trơ, -
Inert cell
pin trơ, -
Inert dust
Địa chất: bụi trơ, -
Inert element
nguyên tố trơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.