- Từ điển Anh - Việt
Deep-seated
Nghe phát âmMục lục |
/´di:p¸si:tid/
Thông dụng
Tính từ
Sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
- deep-seated disease
- bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
(nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
- deep-seated conviction
- niềm tin vững chắc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ở sâu
Kỹ thuật chung
nằm sâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted , dyed-in-the-wool , established , fixed , habitual , inborn , inbred , inherent , lodged in one’s brain , longstanding , longtime , subconscious , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , congenital , innate , lasting , rooted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deep-set
/ ´di:p¸set /, tính từ, (nói về mắt) sâu hoắm, rất chắc, rất vững chắc, -
Deep-sounding apparatus
máy thăm dò đất, -
Deep-swimming fish
cá biển khơi sâu, -
Deep-water
nước sâu, -
Deep-water berth
nước sâu, -
Deep-water fauna
hệ động vật nước sâu, -
Deep-water harbor
cảng biển, cảng nước sâu, -
Deep-water harbour
cảng biển, cảng nước sâu, -
Deep-water passage
luồng nước sâu, -
Deep-water port
cảng nước sâu, cảng nước sâu, -
Deep-water quay
bến cảng nước sâu, -
Deep-water seaport
cảng biển nước sâu, cảng biển nước sâu, -
Deep-water waste outfall
cống thải nước sâu, -
Deep-water wave
sóng nước sâu, -
Deep-water waves
sóng biển sâu, -
Deep-waterline
mớn nước sâu, -
Deep-webbed rail
ray thân cao, ray thân cao, -
Deep-well elevator
máy trục (dùng cho giếng sâu), -
Deep-well pump
bơm giếng sâu, bơm giếng sâu, -
Deep-well turbine pump
máy bơm chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.