- Từ điển Anh - Việt
Inertia of a writing mechanism
Xem thêm các từ khác
-
Inertia pinion
bánh răng quán tính, -
Inertia reel
Danh từ: vành tròn có quấn dây đai, sao cho dây đai tự động ôm chặt người mang dây đai nếu... -
Inertia screen
sàng quán tính, -
Inertia seat-belt
Danh từ: Đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn, -
Inertia selling
Danh từ: sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm,... -
Inertia switch
chuyển mạch quán tính, thiết bị chuyển mạch quán tính, -
Inertia tension
tenxơ quán tính, -
Inertia tensor
tenxơ quán tính, -
Inertia time
thời giantrơ ì, -
Inertia uteri
tử cung vô lực, -
Inertia welding
hàn quán tính, -
Inertial
/ ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán... -
Inertial Attitude Control System (IACS)
hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính, -
Inertial Separator
máy tách quán tính, một thiết bị sử dụng lực ly tâm để tách các hạt thải. -
Inertial Upper Stage (IUS)
tầng quán tính phía trên, -
Inertial accelerometer
gia tốc kế quán tính, -
Inertial confinement
sự giam bằng quán tính, sự giữ bằng quán tính, -
Inertial coordinate
tọa độ quán tính, -
Inertial coordinates
tọa độ quán tính, -
Inertial dust separator
bộ tách bụi (kiểu) quán tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.