- Từ điển Anh - Việt
Inertial unit
Xem thêm các từ khác
-
Inertialess
không quán tính, không quán tính, -
Inertiatime
thời gian trơ ì, -
Inertiauteri
đờ tử cung, -
Inerting
sự làm cho trơ, -
Inerting system
hệ thống chữa cháy, -
Inertly
Phó từ: trì trệ, ì ạch, -
Inertness
/ i´nə:tnis /, Danh từ: (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp,Inescapable
/ ¸inis´keipəbl /, Tính từ: không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được,...Inescapable cost
phí tổn không thể tránh,Inescapableness
Danh từ: tính không thể thoát được, tính không tránh được, tính không thể lờ đi được,Inescapably
Phó từ: không thể thoát được, chắc chắn,Inessential
/ ¸ini´senʃəl /, Tính từ: không cần thiết, không có thực chất, Danh từ:...Inessential extension
mở rộng không cốt yếu, mở rộng không tách được,Inessential map
ánh xạ không cốt yếu,Inessentiality
/ ¸ini¸senʃi´æliti /,Inestimability
/ in¸estimə´biliti /, danh từ, tính không thể đánh giá được, tính vô giá,Inestimable
/ in´estiməbl /, Tính từ: không thể đánh giá được, vô giá, Toán &...Inestimableness
/ in´estiməbəlnis /, như inestimability,Inestimably
/ in´estiməbli /, phó từ, không đánh giá được, vô giá,Inevasible
Tính từ: không thể thoát được, an inevasible law of nature, một quy luật thiên nhiên không thể tránh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.