Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Inexpensively

    Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,...
  • Inexpensiveness

    / ¸inik´spensivnis /, danh từ, tính không đắt, tính rẻ,
  • Inexperience

    / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ...
  • Inexperienced

    / ¸inik´spiəriənst /, Tính từ: thiếu kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa:...
  • Inexpert

    / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Inexpertly

    Phó từ: không chuyên, không thạo,
  • Inexpertness

    / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness ,...
  • Inexpiable

    / in´ekspiəbl /, Tính từ: không thể đền được, không thể chuộc được (tội...), không thể...
  • Inexpiableness

    Danh từ: tính không thể đền được, tính không thể chuộc được (tội...), tính không thể làm...
  • Inexplainable

    Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được,...
  • Inexplicability

    / ¸ineksplikə´biliti /, danh từ, tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được,
  • Inexplicable

    / in´eksplikəbl /, Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, Từ...
  • Inexplicableness

    như inexplicability,
  • Inexplicably

    Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the...
  • Inexplicit

    / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ...
  • Inexplicitness

    / ¸iniks´plisitnis /, danh từ, tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung,
  • Inexplorable

    / ¸iniks´plɔ:rəbəl /, tính từ, không thể thăm dò, không thể thám hiểm được, (y học) không thể thông dò được, không thể...
  • Inexplosive

    Tính từ: không nổ bùng, không thể nổ, không nổ, không nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top