- Từ điển Anh - Việt
Inexperienced
Nghe phát âmMục lục |
/¸inik´spiəriənst/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu kinh nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amateur , callow , fresh , green * , ignorant , immature , inept , inexpert , innocent , kid * , naive , new , prentice , raw * , rookie , rude , sophomoric , spring chicken , tenderfoot * , unaccustomed , unacquainted , unconversant , undisciplined , unfamiliar with , unfledged , unpracticed , unschooled , unseasoned , unsophisticated , untrained , untried , unused , unversed , unworldly , verdant , wet behind ears , young , green , raw , uninitiate , uninitiated , amateurish , fledgling , incompetent , maladroit , shortsighted , unfamiliar , unpractised , unskilled , wet behind the ears
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inexpert
/ in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa:... -
Inexpertly
Phó từ: không chuyên, không thạo, -
Inexpertness
/ in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness ,... -
Inexpiable
/ in´ekspiəbl /, Tính từ: không thể đền được, không thể chuộc được (tội...), không thể... -
Inexpiableness
Danh từ: tính không thể đền được, tính không thể chuộc được (tội...), tính không thể làm... -
Inexplainable
Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được,... -
Inexplicability
/ ¸ineksplikə´biliti /, danh từ, tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được, -
Inexplicable
/ in´eksplikəbl /, Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, Từ... -
Inexplicableness
như inexplicability, -
Inexplicably
Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the... -
Inexplicit
/ ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ... -
Inexplicitness
/ ¸iniks´plisitnis /, danh từ, tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung, -
Inexplorable
/ ¸iniks´plɔ:rəbəl /, tính từ, không thể thăm dò, không thể thám hiểm được, (y học) không thể thông dò được, không thể... -
Inexplosive
Tính từ: không nổ bùng, không thể nổ, không nổ, không nổ, -
Inexpressibility
/ ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được... -
Inexpressible
/ ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể... -
Inexpressibleness
/ ¸iniks´presəbəlnis /, -
Inexpressibles
Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.