- Từ điển Anh - Việt
Inf.
Xem thêm các từ khác
-
Inface
vách trong (của cuesta), -
Infallibility
/ in¸fælə´biliti /, danh từ, tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí... -
Infallible
/ in´fæləbl /, Tính từ: không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương... -
Infallibleness
/ in´fæləbəlnis /, như infallibility, -
Infallibly
Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn, -
Infamise
Ngoại động từ: làm ô nhục, -
Infamize
như infamise, -
Infamous
/ ´infəməs /, Tính từ: Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn, (pháp lý) bị tước quyền công dân,... -
Infamously
Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi, -
Infamousness
Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:... -
Infamy
/ ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền... -
Infancy
/ ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời... -
Infant
Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa... -
Infant's contract
hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu, -
Infant-school
/ ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ, -
Infant care
(phép) nuôi trẻ, duỡng nhi, -
Infant food
thực phẩm cho trẻ em, -
Infant incubator
lồng ấp trẻ sơ sinh, -
Infant industry
công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ, -
Infant industry argument
thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.