- Từ điển Anh - Việt
Inferential
Nghe phát âmMục lục |
/¸infə´renʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Suy luận
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) (thuộc) suy luận, kết luận
Kỹ thuật chung
kết luận
suy luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- presumed , to be inferred , to be expected , likely , conjectural , hypothetic , hypothetical , presumptive , suppositional , suppositious , supposititious , suppositive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inferential flowmeter
lưu tốc kế, -
Inferential liquid-level meter
máy đo mức độ chất lỏng, -
Inferentially
/ ¸infə´renʃəli /, phó từ, suy ra, do vậy, -
Inferference fit joint
mối nối lắp giao thoa, -
Inferior
/ ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ,... -
Inferior ampullar nerve
dây thầnkinh bóng dưới, -
Inferior anastomotic vein
tĩnh mạch nối dưới, -
Inferior angle of parietalbone
góc dưới của xương đỉnh, -
Inferior angle of scapula
góc dưới của xương ức, xương bả vai, -
Inferior anterior iliac spine
gai chậu trước dưới, -
Inferior aperture of minor pelvis
eo dướì, -
Inferior arcuate line of occipital bone
đường cong chẩm dưới, -
Inferior cardiac nerve
dây thần kinh tim dưới củathần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ dưới, -
Inferior carotid triangle
tam giác (động mạch) cảnh dưới, -
Inferior cartilage of nose
sụn cánh mũi, -
Inferior cerebellar peduncle
cuống tiểu não dưới, -
Inferior cerebellar vein
tĩnh mạch tiểu não dưới, -
Inferior cerebral vein
tĩnh mạch não dưới, -
Inferior cervical nerve
dây thần kinh tim dưới củathần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ dưới, -
Inferior clunial nerve
dây thần kinh damông dưới, dây thần kinh bì mông dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.