- Từ điển Anh - Việt
Inferior
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈfɪəriər/
Thông dụng
Tính từ
Dưới
Thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)
(thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)
Danh từ
Người cấp dưới
Vật loại kém
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm tồi
Giải thích EN: Of relatively low grade or quality.
Giải thích VN: Sản phẩm hạng kém hay chất lượng tương đối thấp.
Toán & tin
dưới, xấu, kém
Xây dựng
thấp kém
Y học
ở dưới
Kỹ thuật chung
dưới
- alveolar artery inferior
- động mạch (ổ) răng dưới
- angulus inferior scapulae
- góc dưới của xương bả vai
- apertura inferior cassaeiculi tympanici
- lỗ dưới của ống hòm nhĩ
- apertura pelvis inferior
- eo dưới
- arcus dentalis inferior
- cung răng dưới
- arcus palpebralis inferior
- cung rìa mi dưới
- arteria collateralis ulnaris inferior
- động mạch nhánh bên trụ dưới
- arteria genu inferior medialis
- động mạch gối dưới giữa
- arteria glutea inferior
- động mạch mông dưới
- arteria karyngea inferior
- động mạch thanh quản dưới
- arteria phrenica inferior
- động mạch hoành dưới
- arteria suprarenalis inferior
- động mạch thượng thận dưới
- ateria alveolaris inferior
- động mạch ổ răng dưới
- cerebral vein inferior
- tĩnh mạch não dưới
- curved line of ilium inferior
- đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
- curved line of occipital bone inferior
- đường cong chẩm dưới
- extremitas inferior
- chi dưới
- gemellus muscle inferior
- cơ sinh đôi dưới
- gluteal vein inferior
- tĩnh mạch mông dưới
- hemorrhoidal vein inferior
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- iliac spine anterior inferior
- gai chậu trước dưới
- incisura vertebralis inferior
- khuyết đốt sống dưới
- inferior angle of parietalbone
- góc dưới của xương đỉnh
- inferior angle of scapula
- góc dưới của xương ức, xương bả vai
- inferior dental block
- phong bế răng dưới (một kiểu gây tê dây thần kinh răng dưới)
- inferior index
- chỉ số dưới
- inferior lay
- lớp dưới
- inferior limit
- giới hạn dưới
- inferior planet
- hành tinh dưới
- linea nuchae inferior
- đường cong chẩm dưới
- lobus inferior pulmonis
- thùy dưới phổi
- macular arteriole inferior
- tiểu động mạch điểm vàng dưới
- omental recess inferior
- ngách mạch nối dưới
- pedunculus cerebellaris inferior
- cuống tiểu não dưới
- pedunculus thalami inferior
- cuống dưới đồi
- pelvic strait inferior
- eo dưới
- plexus dentalis inferior
- đám rối thần kinh răng dưới
- plexus hypogastricus inferior
- đám rối thần kinh hạ vị dưới
- plica duodenalis inferior
- nếp tá tràng dưới
- pubic ligament inferior
- dây chằng dưới khớp mu
- rectal plexus inferior
- đám rối thần kinh trực tràng dưới
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- splna iliaca posterin inferior
- gai chậu sau dướí
- straight muscle of eyeball inferior
- cơ thẳng dưới của nhãn cầu
- sulcus temporalis inferior
- rãnh thái dương dưới
- tabes inferior
- tabes chi dưới
- temporal arteriole of rectina inferior
- tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc dưới
- thyroid incisure inferior
- khuyết sụn giáp dưới
- thyroid vein inferior
- tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- vena anastomotica inferior
- tĩnh mạch nối dưới
- vena cava inferior
- tĩnh mạch chủ dưới
- vena pulmonalis inferior left
- tĩnh mạch phổi dưới trái
- venae labiales inferior
- tĩnh mạch môi dưới
- venae rectales inferior
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- venula macularis inferior
- tiễu tĩnh mạch hoàng điểm dưới
Kinh tế
thấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- back seat , bottom , bottom-rung , entry-level , junior , less , lesser , lower , menial , minor , minus , nether , peon , second , secondary , second-banana , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , subsidiary , under , underneath , average , bad , base , common , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inferior ampullar nerve
dây thầnkinh bóng dưới, -
Inferior anastomotic vein
tĩnh mạch nối dưới, -
Inferior angle of parietalbone
góc dưới của xương đỉnh, -
Inferior angle of scapula
góc dưới của xương ức, xương bả vai, -
Inferior anterior iliac spine
gai chậu trước dưới, -
Inferior aperture of minor pelvis
eo dướì, -
Inferior arcuate line of occipital bone
đường cong chẩm dưới, -
Inferior cardiac nerve
dây thần kinh tim dưới củathần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ dưới, -
Inferior carotid triangle
tam giác (động mạch) cảnh dưới, -
Inferior cartilage of nose
sụn cánh mũi, -
Inferior cerebellar peduncle
cuống tiểu não dưới, -
Inferior cerebellar vein
tĩnh mạch tiểu não dưới, -
Inferior cerebral vein
tĩnh mạch não dưới, -
Inferior cervical nerve
dây thần kinh tim dưới củathần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ dưới, -
Inferior clunial nerve
dây thần kinh damông dưới, dây thần kinh bì mông dưới, -
Inferior coal
Địa chất: than loại xấu, than xấu, -
Inferior complex
mặc cảm, -
Inferior condyloid process of vertebrae
mỏm khớp dưới đốt sống, -
Inferior constrictor muscle of pharynx
cơ khít hầu dưới, cơ thắt hầu dưới, -
Inferior crescentic lobe of cerebellum
tiểu thùy bánnguyệt tiểu não dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.