- Từ điển Anh - Việt
Inferior thyroidartery
Xem thêm các từ khác
-
Inferior tracheohronchial lymph node
hạch bạch huyết gian khí- phế quản, -
Inferior transverse ligament of scapula
dây chằng ngang dưới của xương vai, -
Inferior trunk of brachial plexus
thân dưới đám rối cánh tay, -
Inferior turbinal crest of palatine bone
mào xoăn dưới dưới củaxương khẩu cái, -
Inferior turbinate
xương xoăn mũi dưới, -
Inferior turbinate bone
xương xoăn dưới, -
Inferior tympanic artery
động mạch màng nhĩ dưới, -
Inferior ulnar collateral artery
động mạch nhánh bên trụ dưới, -
Inferior vertebral notch
khuyết đốt sống dưới, -
Inferior vesical artery
động mạch bàng quang dưới, -
Inferiorampullar nerve
dây thần kinh bóng dưới, -
Inferioranastomotic vein
tĩnh mạch nối dưới, -
Inferiorangle of parietalbone
góc dướì củaxương đình, -
Inferiorangle of scapula
góc dưới củaxương ức, xương bả vaỉ, -
Inferioranterior iliac spine
gai chậu trước dưới, -
Inferioraperture of minor pelvis
eo dướì, -
Inferiorarcuate line of occipital bone
đường cong chẩm dưới, -
Inferiority
/ in,fiəri'ɔriti /, Danh từ: vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính... -
Inferiority complex
Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học)... -
Infernal
/ in'fə:nl /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.