Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infolding influenzal

Y học

bọc, cuốn (sự) khâu bọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infoldment

    / in´fouldmənt /,
  • Infollor poliencephalitis

    liệt hành não, liệt hành tủy,
  • Infomosaic

    hãng informosaic,
  • Inform

    / in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...),
  • Inform contact

    sự tiếp xúc đều,
  • Informal

    / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật,...
  • Informal FTP area (IFTP)

    vùng ftp không chính thức,
  • Informal agreement

    công nghiệp thiết bị thông tin,
  • Informal group

    cung cấp tài liệu (để buộc tội...), cung cấp tin tức
  • Informal interview

    hợp đồng, hiệp ước phi chính thức,
  • Informal labor

    Danh từ: lao động phi chính thức,
  • Informal meeting

    hội nghị bán chính thức,
  • Informal partnership

    hội buôn góp vốn phi chính thức,
  • Informal theory

    lý luận không hình thức,
  • Informality

    / ¸infɔ:´mæliti /, danh từ, tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính...
  • Informally

    / in´fɔ:məli /, phó từ, thân mật, thân tình,
  • Informant

    / in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác:
  • Informatic

    / ,infə:’mætik /, Tính từ: thuộc về tin học,
  • Informatics

    / infɔ´mætiks /, Danh từ: khoa học về thông tin, tin học, Toán & tin:...
  • Informatics college

    nghĩa chuyên ngành: cao đẳng tin học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top