- Từ điển Anh - Việt
Infraorbital groove
Xem thêm các từ khác
-
Infraorbital nerve
dây thần kinh dưởi ổ mắt, -
Infraorbital region
vùng dưới ổ mắt, vùng dưới hốc mắt, -
Infraorbital sulcus of maxilla
rãnh dưới ổ mắt, -
Infrapalpebral sulcus
rãnh dưới mi mắt, -
Infrapatellar
dưới xương bánh chè, -
Infrapatellar synovial fold
nếp màng hoạt dịch dưới bánh chè, -
Infrapatellaris nervi sapheni
cành xương bánh chè củadây thần kinh hiển trong, -
Infrapsychic
hạ tầng tâm thần, -
Infrared
/ 'infrə'red /, Danh từ, cũng .infrared .radiation: tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại, Tính... -
Infrared-emitting diode
đi-ốt phát hồng ngoại, -
Infrared-sensitive
nhạy hồng ngoại, nhạy (với) hồng ngoại, infrared-sensitive emulsion, nhữ tương nhạy hồng ngoại -
Infrared-sensitive emulsion
nhữ tương hồng ngoại, nhữ tương nhạy hồng ngoại, -
Infrared (I)
hồng ngoại, -
Infrared (IR) remote control
điều khiển từ xa bằng hồng ngoại, -
Infrared Heterodyne Radiometer (IHR)
bức xạ kế ngoại sai hồng ngoại, -
Infrared Interferometer Spectrometer (IRIS)
máy đo phổ giao thoa bằng hồng ngoại, -
Infrared LED
led hồng ngoại, đi-ốt phát quang hồng ngoại, -
Infrared Light Emitting Diode (IRLED)
đi-ốt phát quang hồng ngoại, -
Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại, -
Infrared Multi-spectral Scanner (IR-MSS)
máy quét đa phổ hồng ngoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.