- Từ điển Anh - Việt
Infrared Light Emitting Diode (IRLED)
Xem thêm các từ khác
-
Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại, -
Infrared Multi-spectral Scanner (IR-MSS)
máy quét đa phổ hồng ngoại, -
Infrared Reflection Absorption Spectroscopy (IRAS)
phép đo phổ hấp thụ phản xạ hồng ngoại, -
Infrared Space Observatory (ISO)
đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại, -
Infrared Temperature Sounder (IRTS)
bộ dò nhiệt độ bằng tia hồng ngoại, -
Infrared absorption
hấp thụ hồng ngoại, -
Infrared bolometer
bolomet hồng ngoại, nhiệt kế hồng ngoại, -
Infrared camera came
máy quay phim hồng ngoại, hồng ngoại, -
Infrared communication set
máy truyền thông hồng ngoại, -
Infrared detector
bộ dò hồng ngoại, bộ tách sóng hồng ngoại, máy dò hồng ngoại, active infrared detector, bộ dò hồng ngoại chủ động -
Infrared emission
phát xạ tia hồng ngoại, -
Infrared emitter
bộ phát xạ hồng ngoại, máy phát tia hồng ngoại, -
Infrared emulsion
nhũ tương hồng ngoại, nhũ tương nhạy hồng ngoại, -
Infrared exhaust gas analyser
bộ phân tích khí thải hồng ngoại, -
Infrared exhaust gas analyzer
bộ phân tích khí thải hồng ngoại, -
Infrared fiber optics
quang học sợi hồng ngoại, -
Infrared film
phim hồng ngoại, -
Infrared filter
bộ lọc hồng ngoại, -
Infrared heating
sấy (bằng tia) hồng ngoại, làm nóng bằng tia hồng ngoại, -
Infrared homing
hiệu chỉnh tia hồng ngoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.