- Từ điển Anh - Việt
Ingression
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi vào
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hiện tượng biển lấn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự xâm nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingressive
Tính từ: vào, mở đầu, khởi đầu, Danh từ: Âm hút, -
Ingroup
Danh từ: nhóm người cùng chung quyền lợi, -
Ingrow meander
khúc uốn thót hẹp, -
Ingrowing
/ ´in¸grouiη /, Tính từ: mọc vào trong (móng tay...) -
Ingrown
/ ´in¸groun /, tính từ, Đã mọc vào trong, -
Ingrown hair
lông mọc vào trong, -
Ingrown nail
móng mọc vào trong, -
Ingrownness
Danh từ: tình trạng hướng vào trong, tình trạng mọc vào trong, -
Ingrowth
/ ´in¸grouθ /, danh từ, sự mọc vào trong, -
Inguen
bẹn, -
Inguinai ring internal
lỗ bẹn sâu, -
Inguinal
/ ´iηgwinl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bẹn, -
Inguinal canal
ống bẹn, -
Inguinal falx
liềm bẹn, -
Inguinal hernia
thoát vị bẹn, -
Inguinal ligament
dây chằng bẹn, -
Inguinal ligament of cooper
dây chằng gimbernat, -
Inguinal reflex
phản xạ bẹn, -
Inguinal sphincter
cơ thắt ống bẹn, -
Inguinal triangle
tam giác bẹn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.