Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intromission

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intrə´miʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đưa vào, sự đút

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đưa vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admittance , entrance , ingress , ingression , introduction

Xem thêm các từ khác

  • Intromissive

    / ¸intrə´misiv /,
  • Intromit

    / ¸intrə´mit /, Ngoại động từ: Đưa vào, đút, Từ đồng nghĩa:...
  • Intromittent

    / ¸intrə´mitənt /, tính từ, Để đưa vào, để đút,
  • Introrrus

    sự xoay vào,
  • Introrse

    Tính từ: (thực vật học) hướng trong,
  • Introrsus

    (sự) xoay vào,
  • Introspect

    / ¸intrə´spekt /, Động từ, tự xem xét nội tâm,
  • Introspectable

    Tính từ: có thể tự xem xét (nội tâm),
  • Introspectible

    như introspectable,
  • Introspection

    / ¸intrə´spekʃən /, Danh từ: sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan, Y học:...
  • Introspectional

    Tính từ: nội quan,
  • Introspectionism

    Danh từ: thuyết nội quan,
  • Introspective

    / ¸intrə´spektiv /, tính từ, hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan, Từ đồng nghĩa: adjective, reflective...
  • Introspectiveness

    / ¸intrə´spektivnis /, danh từ, tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan,
  • Introsusception

    phầnruột bị lồng,
  • Introversion

    / ¸intrə´və:ʃən /, Danh từ: sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm...
  • Introversive

    / intrə´və:siv /, Tính từ: (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong,...
  • Introvert

    / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top