- Từ điển Anh - Việt
Inimitable
Nghe phát âmMục lục |
/i´nimitəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể bắt chước được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consummate , matchless , nonpareil , peerless , perfect , supreme , unequalled , unexampled , unique , unmatched , unparalleled , unrivalled , unsurpassable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inimitableness
/ i´nimitəbəlnis /, như inimitability, -
Inimitably
Phó từ: không thể bắt chước được, không thể nhại được, -
Iniodymus
thai đôi dính ụ chẩm, -
Inion
mấu ngoài xương chẩm, -
Iniopagus
thai đôi dính ụ chẩm, -
Iniops
quái thai hai mặt mặt sau bất toàn, -
Iniquitous
/ i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Iniquitously
Phó từ: trái với đạo lý, bất hợp lý, -
Iniquitousness
Danh từ ( (cũng) .iniquity): tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi, tính chất hết sức... -
Iniquity
/ i´nikwiti /, Danh từ: (như) iniquitousness, Điều trái với đạo lý; điều tội lỗi, Điều hết... -
Init
khởi đầu, khởi tạo, -
Initary
gồm, thuộc một đơn vị, -
Initia1 accounts
báo cáo kế toán ban đầu, -
Initia1 margin
tiền ký quỹ ban đầu, -
Initial
/ ĭ-nĭsh'əl /, Tính từ: ban đầu, lúc đầu, Danh từ: chữ đầu (của... -
Initial-Time-delay Gap
khe trễ thời gian ban đầu, -
Initial Address Acknowledgement (IAA)
báo nhận địa chỉ đầu, -
Initial Address Message (IAM)
tin báo địa chỉ đầu, -
Initial Address Message With Additional Information (IAI)
tin báo địa chỉ ban đầu với thông tin phụ, -
Initial Address Naming Authority (IANA)
cơ quan đặt tên địa chỉ internet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.