- Từ điển Anh - Việt
Injection moulding
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Việc chế tạo những đồ bằng cao su hoặc chất dẻo bằng cách phun vật liệu nóng vào một cái khuôn
Xây dựng
sự đúc khuôn kiểu phụt
Kỹ thuật chung
sự đúc phun ép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Injection moulding (IM)
sự đúc áp lực, -
Injection moulding compound
hợp chất đúc áp lực, -
Injection moulding machine
máy đúc nhựa kiểu phun, máy đúc áp lực, -
Injection moulding pressure
áp lực đúc phun, áp suất đúc phun, -
Injection needle
kim xịt dầu, kim xịt đầu, kim tiêm, -
Injection nozzle
vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia xịt (nhiên liệu), vòi phun, vòi phun (nhiên liệu), bosch... -
Injection nozzle holder
giá đỡ vòi phun, -
Injection nozzles
kim phun, -
Injection of capital
rót vốn vào, -
Injection of cement
sự phun ximăng, phụt xi-măng, sự phụt ximăng, -
Injection of chemicals
sự phun chất hóa học, -
Injection of grout
sự phun vữa, -
Injection of mud
phụt bùn, sự phụt bùn, -
Injection of rock fissures
phụt hàn kín khe nứt của đá, -
Injection orbit
đường bắn vào quỹ đạo, quỹ đạo đi vào, -
Injection period
thời gian phun, -
Injection pipe
đường ống bơm, ống phun, ống phụt, ống phụt (dung dịch chống thấm), -
Injection pressure
áp lực phun, áp lực phụt, áp suất phun, -
Injection procedure
quy trình phun (đóng tàu), -
Injection process
quá trình phun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.