- Từ điển Anh - Việt
Inner guardrail
Xem thêm các từ khác
-
Inner harbour
cảng phía trong, cảng sâu vào phía trong, -
Inner height
độ cao tịnh không, độ cao tịnh không, Địa chất: chiều cao trong khung chống, -
Inner isomorphism
phép đẳng cấu trong, -
Inner joint
nối trong, -
Inner keeper's lien
quyền lưu giữ của chủ quán trọ, -
Inner land
nội địa, -
Inner light
Danh từ: (thường) viết hoa sự hiện diện linh thiêng trong giáo phái quây-cơ soi sáng và hướng... -
Inner liner
mặt lót bên trong, -
Inner lining
sự lót bên trong, lớp bọc trong, lót bụng lò, -
Inner loop
vòng lặp trong, -
Inner malleolus
mắt cá trong, -
Inner man
Danh từ: linh hồn, trí óc, (hài hước) dạ dày, bao tử, -
Inner mantle
lớp áo trong, -
Inner marker
mốc vô tuyến chuẩn trong, -
Inner marker beacon
pha vô tuyến mốc trong cùng, -
Inner multiplication
Danh từ: (toán học) phép nhân trong, phép nhân trong, -
Inner orbital complex
phức obitan trong, -
Inner orientation
sự định hướng trong, -
Inner overburden
sự bóc vỉa chìm, -
Inner packing
bao bì trong, bao bì trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.