- Từ điển Anh - Việt
Inner marker beacon
Xem thêm các từ khác
-
Inner multiplication
Danh từ: (toán học) phép nhân trong, phép nhân trong, -
Inner orbital complex
phức obitan trong, -
Inner orientation
sự định hướng trong, -
Inner overburden
sự bóc vỉa chìm, -
Inner packing
bao bì trong, bao bì trong, -
Inner planet
Danh từ: hành tinh sao thủy, sao kim, sao thổ và sao hoả, nhóm có quỹ đạo gần mặt trời hơn các... -
Inner plate
tấm ốp tường (trong), tấm ốp tường, -
Inner plating
tôn vỏ phía trong tàu, -
Inner pneumatic tube
buồng khí, ống hơi trong, -
Inner point
Danh từ: (toán học) điểm trong, -
Inner point, interior point
điểm trong, -
Inner port
cảng sông, cảng nội địa, cảng nội hải, -
Inner post
đoạn dưới sống đuôi (tàu), -
Inner prestress
dự ứng lực trong, ứng suất trước bên trong, -
Inner prestressing
tiền ứng suất trong, -
Inner product
Danh từ: (toán học) tích trong, tích trong, -
Inner race
vòng trong (ổ lăn), vòng trong ổ lăn, -
Inner reserve
dự trữ ẩn, dự trữ ngầm, -
Inner reserves
dự trữ nội bộ, dự trữ mặt, -
Inner resources
tài nguyên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.