- Từ điển Anh - Việt
Input output activity
Xem thêm các từ khác
-
Input output devices
thiết bị vào-ra, -
Input output limited
giới hạn bởi vào-ra, -
Input panel
bảng nhập, -
Input peripheral
thiết bị ngoại vi vào, -
Input port
cửa ải dữ liệu, cảng đầu vào, bộ nối, cổng vào, -
Input power
công suất (đầu) vào, lực chuyển vận, công suất vào, -
Input pressure
áp suất vào, -
Input price
giá đầu vào, -
Input prices
giá đầu vào, -
Input procedure
thủ tục vào số liệu, -
Input process
quá trình nhập, -
Input protection
sự bảo vệ nhập, bảo vệ nhập, chống ghi, -
Input queue
hàng đợi vào, hàng chờ vào, hàng công việc chờ nhập, hàng đợi nhập, hàng nhập, hàng đợi nhập, device input queue, hàng... -
Input reader
bộ đọc (dữ liệu) nhập, -
Input record
bản ghi nhập, -
Input register
thanh ghi dữ liệu nhập, thanh ghi nhập, thanh ghi vào, -
Input resistance
điện trở vào, điện trở đầu vào, transistor input resistance, điện trở vào tranzito -
Input response
đáp ứng đầu vào, -
Input routine
đoạn chương trình nhập, thủ tục nhập, thường trình nhập, bộ đọc, -
Input sample
mẫu đầu vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.