- Từ điển Anh - Việt
Inscribed sphere
Xem thêm các từ khác
-
Inscribed square
hình vuông nội tiếp, -
Inscribed stock
chứng khoán ghi sổ, sự đăng bạ niên kim, -
Inscribed triangle
tam giác nội tiếp, -
Inscriber
/ in´skraibə /, danh từ, người viết, người khắc, người ghi, -
Inscriptio
dấu, câu ghi phần ghi thuốc (củađơn thuốc), -
Inscription
/ in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền... -
Inscriptional
/ in´skripʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi, (thuộc) câu đề tặng, -
Inscriptionless
Tính từ: không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi, không có câu đề tặng, -
Inscriptive
/ in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc,... -
Inscroll
Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại, -
Inscrutability
/ in¸skru:tə´biliti /, danh từ, tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được, -
Inscrutable
/ in´skru:təbl /, Tính từ: khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được,... -
Inscrutableness
/ in´skru:təbəlnis /, như inscrutability, -
Inscrutably
Phó từ: bí hiểm, khó hiểu, -
Insdustrial engineer
kỹ sư tổ chức thi công, -
Inseam
Danh từ: Đường khâu bên trong của quần áo và giày, -
Insect
/ ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn... -
Insect-borne disease
bệnh do côn trùng, -
Insect-eater
Danh từ: loài ăn sâu bọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.