- Từ điển Anh - Việt
Inserted tooth-milling cutter
Xem thêm các từ khác
-
Inserted tooth cutter
lưỡi phay răng ráp, dao phay lưỡi chắp, dao phay răng chắp, đầu dao phay, đầu dụng cụ cắt, -
Inserted tooth milling cutter
dao phay răng chắp, -
Inserter
bộ gài, -
Inserting tenon
mộng ghép vào lỗ mộng, -
Inserting text
lồng chữ, -
Insertio
(sự) dính, (sự) gắn, (sự) lồng vào (sự) gianhập (rhm) sự lắp, lắp vào, -
Insertion
/ in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần... -
Insertion (vs)
sự chèn, sự đưa vào, -
Insertion Test Signal (ITS)
sự gài xen tín hiệu đo, -
Insertion block
blốc lắp vào, khối lắp, -
Insertion character
ký tự chèn, -
Insertion characters
các ký tự chèn, -
Insertion charges
phí đăng quảng cáo, -
Insertion component
sự lắp (vào), thành phần lắp vào, -
Insertion component for blocking
bộ phận ghép vào để hợp khối, -
Insertion gain
độ khuếch đại do chèn, -
Insertion loss
tổn hao do chèn, nhược suất phụ, suy giảm trung gian, tổn hao do nối ngoài, tổn hao do xen, tổn thất do chèn, -
Insertion meter
đồng hồ đo gài trong, -
Insertion mould(ing)
gờ gắn vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.