- Từ điển Anh - Việt
Inside track
Mục lục |
Xây dựng
đường ray trong
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Vòng trong (trường đua ngựa)
(thông tục) vị trí có lợi, thế lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commanding lead , connections , control , flying start , head start , lead , mastery , networking , right people , winning position , better , bulge , draw , drop , edge , superiority , upper hand , vantage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inside transfer calipers
thước cặp đo trong di động, -
Inside vapor phase oxidation
ôxi hóa pha hơi bên trong, -
Inside vapour phase oxidation
ôxi hóa pha hơi bên trong, -
Inside view
hình chiếu trong, -
Inside wall
tường trong, tường ngăn, -
Inside weld
mối hàn trong, -
Inside welding
sự hàn trong, -
Inside width
Địa chất: chiều rộng (ngang) trong khung chống, -
Insider
/ in'saidə(r) /, Danh từ: người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được... -
Insider dealing
danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết, -
Insider trading
giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung... -
Insidious
/ ɪnˈsɪdiəs /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), ngấm ngầm,... -
Insidiously
Phó từ: Âm thầm, lẳng lặng, -
Insidiousness
Danh từ: tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt, (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh), -
Insight
/ 'insait /, Danh từ: sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự... -
Insightful
/ ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware... -
Insigne
Danh từ; số nhiều .insignia: huy hiệu; huy chương, -
Insignia
/ in´signiə /, Danh từ số nhiều: huy hiệu; huy chương, dấu hiệu, Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.