- Từ điển Anh - Việt
Insolubly
Xem thêm các từ khác
-
Insolvability
/ in¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính không giải quyết được; tính không giải thích được, -
Insolvable
/ in´sɔlvəbl /, Tính từ: không giải quyết được; không giải thích được, -
Insolvency
Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán... -
Insolvency clause
điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ, -
Insolvency practitioner
chuyên viên thanh lý tài sản phá sản, -
Insolvency proceedings
thủ tục phá sản, -
Insolvency risk
rủi ro không trả được nợ, rủi ro tín dụng, -
Insolvent
/ in´sɔlvənt /, Tính từ: không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không... -
Insomnia
/ in´sɔmniə /, Danh từ: (y học) chứng mất ngủ, Y học: mất ngủ,... -
Insomniac
/ in´sɔmniæk /, Tính từ: (y học) bị chứng mất ngủ, (thuộc) chứng mất ngủ, làm mất ngủ,... -
Insomnic
thuộc chứng mất ngủ, -
Insomnolence
Danh từ: chứng mất ngủ; sự mất ngủ, -
Insomnolency
như insomnolence, -
Insomnolent
Tính từ: bị chứng mất ngủ; mất ngủ, -
Insomuch
/ ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch... -
Insopleth
đường đẳng tốc gió, -
Insorption
nội hấp thu, -
Insouciance
Danh từ: tính không lo nghĩ, tính vô tâm, -
Insouciant
/ in´su:siənt /, Tính từ: không lo nghĩ, vô tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.