- Từ điển Anh - Việt
Insorption
Xem thêm các từ khác
-
Insouciance
Danh từ: tính không lo nghĩ, tính vô tâm, -
Insouciant
/ in´su:siənt /, Tính từ: không lo nghĩ, vô tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Inspan
Ngoại động từ: ( nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe) -
Inspect
/ in'spekt /, Ngoại động từ: xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), Toán... -
Inspectability
Danh từ: tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được,... -
Inspectable
Tính từ: có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được, -
Inspected-approved
đã xem và đồng ý, -
Inspecting mechanic
thợ máy nghiệm thu, -
Inspecting officer
viên kiểm tra, viên thanh tra, -
Inspection
/ ĭn-spĕk'shən /, Danh từ: sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), sự... -
Inspection agency
quan thanh tra, -
Inspection and Maintenance
kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức.,... -
Inspection and Testing
thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm -
Inspection and Testing, dates for
thời gian kiểm tra và thử nghiệm, thời gian thanh tra và thử nghiệm, -
Inspection and certificate fee
phí kiểm nhận, -
Inspection and quarantine regulations
quy định kiểm dịch, -
Inspection and test documents
hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm, -
Inspection and test planning
lập kế hoạch thí nghiệm và kiểm tra, -
Inspection and test point
điểm kiểm tra và thử nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.