- Từ điển Anh - Việt
Inspection
Nghe phát âmMục lục |
/ĭn-spĕk'shən/
Thông dụng
Danh từ
Sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
Sự duyệt (quân đội)
Hóa học & vật liệu
sự xem xét kỹ
Nguồn khác
- inspection : Chlorine Online
Toán & tin
sự kiểm
Nguồn khác
- inspection : Search MathWorld
Nguồn khác
- inspection : Foldoc
Xây dựng
điều tra (thanh tra)
giám sát (thi công)
sự duyệt
Điện lạnh
sự khám nghiệm
Điện
sự thanh sát
Điện lạnh
sự tìm
Kỹ thuật chung
kiểm soát
- inspection mirror
- kính kiểm soát
kiểm tra
- acceptance inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra thu nhận
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- annual inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- brake inspection
- kiểm tra hệ thống hãm
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- check inspection
- chuyến đi kiểm tra
- contact inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- Contractor's Drawings, inspection of
- kiểm tra bản vẽ của nhà thầu
- curtailed inspection
- kiểm tra rút ngắn
- curtailed inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- dam inspection gallery
- hành lang kiểm tra đập
- Dates, for Inspection and Testing
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- degree of inspection
- mức độ kiểm tra
- dimensional inspection
- kiểm tra kích thước
- fatigue inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- field inspection
- kiểm tra hiện trường
- field inspection
- kiểm tra ngoài trời
- field inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- final inspection
- kiểm tra lần cuối
- fire safety inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- fluorescent inspection lamp
- đèn huỳnh quang kiểm tra
- food inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- high-speed inspection
- sự kiểm tra nhanh
- incoming inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- Indepemdent Inspection
- kiểm tra độc lập
- initial inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- Inspection and Testing, dates for
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- inspection by attributes
- kiểm tra theo các thuộc tính
- inspection by variables
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection cap
- nắp kiểm tra
- inspection cap
- lỗ kiểm tra
- inspection certificate
- chứng từ kiểm tra
- inspection chamber
- buồng kiểm tra
- inspection chamber
- ngăn kiểm tra
- inspection characteristic
- đặc trưng kiểm tra
- inspection checklist
- phiếu kiểm tra thử nghiệm
- inspection cover
- nắp kiểm tra (giếng)
- inspection cycle
- chu trình kiểm tra
- inspection device
- thiết bị kiểm tra
- inspection diagram
- biểu đồ kiểm tra
- inspection door
- cửa kiểm tra
- inspection equipment
- máy kiểm tra
- inspection eye
- cửa kiểm tra
- inspection eye
- lỗ kiểm tra
- inspection fitting
- cửa kiểm tra
- inspection fitting
- lỗ kiểm tra
- inspection fitting
- thiết bị kiểm tra
- inspection gallery
- hầm kiểm tra
- inspection gallery
- hành lang kiểm tra
- inspection hole
- lỗ kiểm tra
- inspection interval
- khoảng kiểm tra
- inspection junction
- chỗ nối kiểm tra
- inspection junction
- đoạn nối kiểm tra
- inspection junction
- lỗ kiểm tra
- inspection junction
- giếng kiểm tra
- inspection lamp
- đèn kiểm tra
- inspection level
- mức kiểm tra
- inspection lid
- nắp kiểm tra
- inspection list
- bảng kiểm tra
- inspection lot
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection lot
- lô kiểm tra
- inspection lot
- lô kiểm tra (ngẫu nhiên)
- inspection lot
- loạt kiểm tra
- inspection lottery
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection manhole
- lỗ kiểm tra
- inspection manhole
- giếng vào để kiểm tra
- Inspection of by Contractor Site
- nhà thầu kiểm tra công trường
- inspection of construction
- sự kiểm tra thi công
- Inspection of Contractor's Drawings
- kiểm tra vấn đề của nhà thầu
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of files
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- Inspection opening (IO)
- lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối có lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối hở để kiểm tra
- inspection opening cover
- nắp lỗ kiểm tra
- inspection opening cover
- nắp mở kiểm tra
- inspection peep hole
- lỗ kiểm tra
- inspection peep hole
- giếng kiểm tra
- inspection pit
- hố kiểm tra
- inspection pit
- giếng kiểm tra
- inspection pit
- hầm kiểm tra gầm xe
- inspection plan
- kế hoạch kiểm tra
- inspection platform
- sàn kiểm tra
- inspection point
- điểm kiểm tra
- inspection procedure
- phương pháp kiểm tra
- inspection procedure
- thủ tục kiểm tra
- inspection record
- bản ghi kiểm tra
- inspection record
- báo cáo kiểm tra
- inspection report
- bản ghi kiểm tra
- inspection report
- báo cáo kiểm tra
- inspection routine
- chương trình kiểm tra
- inspection routine
- thủ tục kiểm tra
- inspection schedule
- lịch kiểm tra
- inspection schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection specification
- sự đặc tả kiểm tra
- inspection stamp
- nhãn kiểm tra
- inspection sticker
- sự dán nhãn kiểm tra
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- inspection tests
- việc kiểm tra định kỳ
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- inspection well
- giếng kiểm tra
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra từng lô
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- more exact inspection
- kiểm tra chính xác hơn
- normal inspection
- kiểm tra chuẩn
- normal inspection
- sự kiểm tra bình thường
- on-receipt inspection
- kiểm tra nghiệm thu
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhận
- original inspection
- kiểm tra lần đầu
- patrol inspection
- kiểm tra thường kỳ
- patrol inspection
- kiểm tra thường xuyên
- periodic inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- place of inspection
- vị trí kiểm tra
- preacceptance inspection
- kiểm tra tiền ngiệm thu
- prevention inspection
- sự kiểm tra dự phòng
- process inspection
- sự kiểm tra quá trình
- random inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra xác suất
- receiving inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- rectifying inspection
- kiểm tra có thay thế
- reduced inspection
- kiểm tra rút gọn
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- results of the inspection
- kết quả kiểm tra
- rountne inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine inspection
- sự kiểm tra thông lệ
- rust inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- safety inspection
- kiểm tra an toàn
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- sanitary inspection
- kiểm tra vệ sinh
- sanitary inspection station
- trạm kiểm tra vệ sinh
- screening inspection
- kiểm tra chọn lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- tablet sorting and inspection machine
- máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
- technical inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection station
- trạm kiểm tra kỹ thuật
- Testing and Inspection dates for
- thời gian thử nghiệm và kiểm tra
- tightened inspection
- kiểm tra ngặt
- tightened inspection
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- total inspection
- kiểm tra toàn bộ
- track inspection
- kiểm tra đường sắt
- type sample inspection and test report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- variable inspection
- kiểm tra định lượng
- variable inspection
- kiểm tra theo biến
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual inspection result
- kết quả kiểm tra bằng mắt
- walkaround inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
sự dò
sự giám sát
- engineering inspection
- sự giám sát kỹ thuật
- site inspection
- sự giám sát hiện trường
sự kiểm chứng
sự kiểm nghiệm
sự kiểm nhận
sự kiểm soát
sự kiểm tra
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- annual inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- contact inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- curtailed inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- fatigue inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- field inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- fire safety inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- food inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- high-speed inspection
- sự kiểm tra nhanh
- incoming inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- initial inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- inspection by variables
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection of construction
- sự kiểm tra thi công
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of files
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra từng lô
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- normal inspection
- sự kiểm tra bình thường
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhận
- periodic inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- prevention inspection
- sự kiểm tra dự phòng
- process inspection
- sự kiểm tra quá trình
- random inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra xác suất
- receiving inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- rountne inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine inspection
- sự kiểm tra thông lệ
- rust inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- technical inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- walkaround inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
sự thanh tra
- increased inspection
- sự thanh tra tăng cường
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- technical inspection
- sự thanh tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự thanh tra tăng cường
sự thử nghiệm
sự xem xét
thanh tra
- Dates for Inspection and Testing
- ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
- design inspection
- thanh tra thiết kế
- increased inspection
- sự thanh tra tăng cường
- Independent Inspection
- thanh tra độc lập
- inspection agency
- quan thanh tra
- inspection and test planning
- sự lập kế hoạch thanh tra
- Inspection and Testing
- thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, Dates for
- thời gian thanh tra và thử nghiệm
- Joint Inspection Unit-JIU
- cơ quan thanh tra hỗn hợp
- meat inspection Act
- pháp lệnh thanh tra thịt
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- technical inspection
- sự thanh tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự thanh tra tăng cường
Nguồn khác
- inspection : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Sự kiểm tra, sự thanh tra, sự xem xét
Sự kiểm tra, sự thanh tra, sự xem xét
Kinh tế
sự kiểm tra
- ante-mortem inspection
- sự kiểm tra trước khi giết mổ
- auditor inspection
- sự kiểm tra của kiểm toán viên
- compulsory inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- continuous inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- customs inspection
- sự kiểm tra của hải quan
- damage inspection
- sự kiểm tra tổn thất
- electronic inspection
- sự kiểm tra điện tử
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- final inspection
- sự kiểm tra lần cuối
- hand-inspection
- sự kiểm tra bằng tay
- head inspection
- sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súc
- hold inspection
- sự kiểm tra khoang tàu
- inspection of goods
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- inspection on delivery
- sự kiểm tra nhận hàng
- joint inspection
- sự kiểm tra phối hợp song phương
- sampling inspection
- sự kiểm tra chọn mẫu
- shipping-point inspection
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- veterinary inspection
- sự kiểm tra thú y
- viscera inspection
- sự kiểm tra nội tạng
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
sự theo dõi
- rail inspection
- sự theo dõi con thịt trên đường ray
việc thanh tra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , checkup , frisk , inquest , inquiry , inquisition , inventory , investigation , look-over , maneuvers , once-over * , pageant , parade , perlustration , probe , read , research , review , scan , scrutiny , search , superintendence , supervision , surveillance , survey , view , check , perusal , study , examination , appraisal , reconnaissance , reconnoiter
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inspection agency
quan thanh tra, -
Inspection and Maintenance
kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức.,... -
Inspection and Testing
thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm -
Inspection and Testing, dates for
thời gian kiểm tra và thử nghiệm, thời gian thanh tra và thử nghiệm, -
Inspection and certificate fee
phí kiểm nhận, -
Inspection and quarantine regulations
quy định kiểm dịch, -
Inspection and test documents
hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm, -
Inspection and test planning
lập kế hoạch thí nghiệm và kiểm tra, -
Inspection and test point
điểm kiểm tra và thử nghiệm, -
Inspection and test records
biên bản kiểm tra và thử nghiệm, -
Inspection and test schedule
kế hoạch kiểm tra, kế hoạch kiểm tra và thử, lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử, -
Inspection and test sequence plan
kế hoạch trình tự kiểm tra và thử, lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử, -
Inspection and testing
thanh tra và thử nghiệm, -
Inspection and testing during
kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo, -
Inspection and testing during manufacture
kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo, -
Inspection bridge
cầu quan sát, -
Inspection bureau
cục thanh tra, sở kiểm tra, -
Inspection by attributes
kiểm tra theo các thuộc tính, -
Inspection by variables
sự kiểm tra theo các biến, -
Inspection cap
nắp kiểm tra, lỗ kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.