- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Instrument lag
tính ỳ của dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ, sự trễ dụng cụ, -
Instrument lamp
đèn soi bằng dụng cụ, -
Instrument landing
Danh từ: sự hạ cánh máy bay chỉ do dụng cụ điều khiển (khi không nhìn được rõ hoặc không... -
Instrument landing system
hệ thống hạ cánh mò, -
Instrument liquidity
tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ, tính lưu động của công cụ tài chính, -
Instrument lubricant
chất bôi trơn khí cụ, -
Instrument maintenance code
mã số bảo quản khí cụ, -
Instrument makers' thread
ren dụng cụ chính xác, -
Instrument man
máy [người sử dụng máy], -
Instrument module
môđun trang bị, -
Instrument mounting plate
bảng gắn các thiết bị, phiến gắn các thiết bị, -
Instrument movement
cấu đo, cấu máy đo, hệ đo, -
Instrument multiplier
bộ nhân dụng cụ, bộ nhân khoảng điện áp, bộ nhân điện áp, -
Instrument observation
sự đo bằng dụng cụ, -
Instrument of credit
công cụ tín dụng, phương tiện tín dụng, công cụ tín dụng, -
Instrument of evidence
văn kiện chứng minh, -
Instrument of incorporation
bản điều lệ công ty, -
Instrument of payment
công cụ thanh toán, phương tiện chi trả, công cụ trả tiền, phương thức trả tiền, -
Instrument of ratification
thư phê chuẩn, -
Instrument of transfer
chứng thư chuyển nhượng, công cụ chuyển giao, công cụ chuyển giao (chứng khoán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.