- Từ điển Anh - Việt
Casing
Nghe phát âm/'keisiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Vỏ bọc, bao
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hộ
hộp bảo vệ
Hóa học & vật liệu
chống ống (khoan)
Ô tô
cạnh vỏ
Xây dựng
ống vách (cho cọc khoan nhồi)
sự đặt ống lót
vỏ bọc
Giải thích EN: A finishing member, covering, or housing surrounding a window or door.
Giải thích VN: Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.
Điện lạnh
vỏ giàn lạnh
Kỹ thuật chung
bao
bệ
bơm ly tâm
cácte
- clutch casing
- cácte bánh đà
cái bao
cái vỏ
cat te
hòm khuôn
hộp
hộp đựng
khoang
- enclosed casing
- khoang kín (tuabin)
khung khuôn
khuôn cửa
khuôn cửa sổ
- outside casing
- khuôn cửa sổ ngoài
ngăn
đai
đế
lồng
lớp bọc
lớp phủ
giá
áo
màng bao
máy quạt gió
- blower casing
- vỏ máy quạt gió
ống chống
Giải thích EN: Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.
Giải thích VN: Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt đất.
- casing anchor packer
- packê ống chống kiểu neo chốt
- casing clamp
- vòng kẹp giữ ống chống
- casing collar
- đầu nối ống chống
- casing cover
- vỏ bọc ống chống
- casing depth
- chiều sâu ống chống
- casing designing chart
- biểu đồ thiết kế ống chống
- casing dog
- móc kéo ống chống
- casing head
- đầu ống chống
- casing head control
- kiểm tra đầu ống chống
- casing hook
- móc ống chống
- casing line
- cáp điều khiển ống chống
- casing packer
- packê ống chống
- casing perforation
- sự khoan thủng ống chống
- casing perforator
- máy khoan ống chống
- casing pressure
- áp suất ống chống
- casing ripper
- máy cạo ống chống
- casing roller
- trục cán ống chống
- casing shoe
- đế cột ống chống
- casing spears
- tarô câu móc ống chống
- casing spider
- vòng kẹp ống chống
- casing splitter
- dao cắt ống chống
- casing string
- chuỗi ống chống
- casing string
- cột ống chống
- casing tongs
- khóa giữ ống chống
- collar joint casing
- ống chống nối xoáy ren
- combination string of casing
- chuỗi ống chống liên hợp
- double casing
- ống chống kép
- electric weld casing
- ống chống nối bằng hàn điện
- frozen casing
- ống chống bị kẹp
- frozen string of casing
- chuỗi ống chống bị kẹt
- inserted joint casing
- ống chống nối lồng
- knife casing mill
- dụng cụ cắt ống chống
- long thread casing
- ống chống có ren dài
- lowering the casing
- sự hạ ống chống (khoan)
- make of casing
- hạ ống chống
- parted casing
- ống chống bị cắt cụt
- perforated casing
- ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
- pulling casing
- kéo ống chống
- riveted casing
- ống chống được tán rivê
- seamless casing
- ống chống không hàn
- short thread casing
- ống chống có ren ngắn
- stuck casing
- ống chống bị kẹt
- trip (casing) spear
- đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
- well casing
- ống chống giếng
- well casing
- ống chống giếng khoan
- withdrawal of casing
- sự rút ống chống
ống chống (giếng khoan)
ống lót
ống lót vách
thành
thiết bị lạnh
- cooler casing
- vỏ dàn [thiết bị] lạnh
tạo khuôn
Giải thích EN: The formwork for concrete.
Giải thích VN: Việc tạo hình cho bê tông.
ván khuôn
- casing clamp
- kẹp ván khuôn
vỏ bao
vỏ
vỏ máy
Kinh tế
phí đóng thùng
sự vô thùng
vỏ
Địa chất
vỏ, bao, vành (khung) chống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Casing-head gas
khí góp (lẫn) áp, -
Casing-in machine
máy lồng bao bọc sách, -
Casing-rinsing trough
thùng rửa ruột, -
Casing-string sinking
sự hạ ống vách, -
Casing (cleaning) department
phân xưởng chế biến ruột, -
Casing anchor packer
packê ống chống kiểu neo chốt, -
Casing cap
nắp ống siết chặt, -
Casing chute
sự tháo vát vào ruột, -
Casing clamp
vòng kẹp giữ ống chống, bao đựng kẹp, kẹp ván khuôn, dây đai ống, vòng kẹp nối ống, -
Casing cleaning equipment
thiết bị chế biến lòng, -
Casing cleaning machinery
thiết bị chế biến lòng, -
Casing clutch
vỏ bọc bộ li kết, vỏ bọc bộ ly kết, -
Casing collar
đầu nối ống chống, -
Casing cover
nắp thùng máy, vỏ bọc ống chống, nắp cacle, lòng bao chắn, -
Casing curing
sự ướp muối trong bao, -
Casing cutter
dao cắt ống, máy cắt ống, -
Casing depth
chiều sâu ống chống, -
Casing designing chart
biểu đồ thiết kế ống chống, -
Casing dog
móc kéo ống chống, cái kẹp ống khoan, -
Casing elevator
thang máy có khung bọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.