- Từ điển Anh - Việt
Insulation strength
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
độ bền cách điện
Kỹ thuật chung
độ bền cách điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insulation stripping
làm sạch lõi cách điện, bóc lớp cách ly, -
Insulation system
hệ (thống) cách nhiệt, hệ thống cách nhiệt, -
Insulation test
thử độ bền cách điện, thử nghiệm cách điện, thử cách nhiệt, -
Insulation tester
bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện, -
Insulation thickness
chiều dày lớp cách nhiệt, -
Insulation withstand voltage
điện áp an toàn cách điện, -
Insulation work
công tác cách ly, -
Insulativity
tính cách ly, tính cách điện, -
Insulato
tấm ngăn, -
Insulator
/ 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly,... -
Insulator, Injector Vibration
vòng cao su làm kín chân kim phun, -
Insulator, Mushroom
sứ cách điện hình nấm, -
Insulator, Terminal
chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp), -
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine)
chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine)
chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine)
chân máy sau (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, exhaust manifold heat
tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả., -
Insulator clamp
kẹp cách điện, -
Insulator for...kV
bầu ..kv, cái cách điện...kv, sứ...kv -
Insulator gloves
găng tay cách điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.