- Từ điển Anh - Việt
Insulator
Nghe phát âmMục lục |
/'insjuleitə/
Thông dụng
Danh từ
Người cô lập, người cách ly
(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) cái cách điện, chất cách ly
Xây dựng
bộ phận cách điện
cái cách ly
vật cách nhiệt
Y học
vật cách điện, chất cách điện
Điện lạnh
dụng cụ cách điện
Kỹ thuật chung
bầu
bầu cách điện
chất cách nhiệt
người cô lập
lớp cách điện
lớp cách ly
lớp cách nhiệt
sứ
sứ cách điện
- cap-and-pin insulator
- mũ sứ cách điện
- cap-and-pin insulator
- sứ cách điện dạng mũ
- ceramic insulator
- sự cách điện (trong bugi)
- ceramic insulator
- sứ cách điện bằng gốm
- glass insulator
- sứ cách điện thủy tinh
- insulator nose
- đầu sứ cách điện Bougie
- Insulator, Mushroom
- sứ cách điện hình nấm
- mushroom insulator
- sứ cách điện nấm
- oil insulator
- sự cách điện dùng dầu
- pin insulator
- sứ cách điện kiểu chốt (đứng)
- pot insulator
- sứ cách điện kiểu chụp
- sparking plug insulator
- sứ cách điện bougie
- standoff insulator
- sứ cách điện từ xa
tấm cách ly
vật cách điện
- lead-in insulator
- vật cách điện đầu vào
- post insulator
- vật cách điện trụ
- section insulator
- vật cách điện từng đoạn
- shackle insulator
- vật cách điện kiểu cùm
- solid core-type insulator
- vật cách điện kiểu lõi đặc
- solid-core insulator
- vật cách điện lõi rắn
- strain insulator
- vật cách điện méo
- suspension insulator
- vật cách điện treo
vật liệu cách điện
vật liệu cách nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insulator, Injector Vibration
vòng cao su làm kín chân kim phun, -
Insulator, Mushroom
sứ cách điện hình nấm, -
Insulator, Terminal
chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp), -
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine)
chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine)
chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine)
chân máy sau (cho động cơ nắm ngang), -
Insulator, exhaust manifold heat
tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả., -
Insulator clamp
kẹp cách điện, -
Insulator for...kV
bầu ..kv, cái cách điện...kv, sứ...kv -
Insulator gloves
găng tay cách điện, -
Insulator nose
đầu sứ cách điện bougie, -
Insulator pedestal
chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ, -
Insulator puncture
chỗ rò điện của sứ, -
Insulator shed
tán bầu, tán của cái cách điện, tán sứ, -
Insulator string
chuỗi ống gốm cách điện, chuỗi bầu, chuỗi cách điện, -
Insulators
tấm ngăn cách, -
Insulcrete
tấm bê-tông cách âm, -
Insulerete
tấm bêtông cách ẩm, -
Insulet
khâu nối mềm, -
Insulin
/ ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.