- Từ điển Anh - Việt
Insulting
Nghe phát âmMục lục |
/in´sʌltiη/
Thông dụng
Tính từ
Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
Xấc xược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive , repulsive , ridiculing , rude , slighting , uncivil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insults
, -
Insultus
cơn, -
Insultus hystericus
cơn hysteria, -
Insuner
Toán & tin: hội bảo hiểm, người được bảo hiểm, -
Insuperability
/ in¸sju:pərə´biliti /, danh từ, tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được, -
Insuperable
/ in´sju:pərəbl /, Tính từ: không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc... -
Insuperableness
/ in´sju:pərəbəlnis /, như insuperability, -
Insuperably
Phó từ: không vượt qua được, không khắc phục được, -
Insupportable
/ ¸insə´pɔ:təbəl /, Tính từ: không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được,... -
Insupportableness
/ ¸insə´pɔ:təbəlnis /, danh từ, tính không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể xác minh được, -
Insuppressible
Tính từ: không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được, không thể... -
Insurability
Danh từ: tính có thể bảo hiểm được, bảo hiểm được, tính có thể bảo hiểm được, -
Insurable
/ in´ʃuərəbəl /, tính từ, có thể bảo hiểm được, -
Insurable interest
lợi ích bảo hiểm, -
Insurable portfolio
tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm, -
Insurable property
tài sản có thể nhận bảo hiểm, -
Insurable risk
rủi ro (có thể) được bảo hiểm, rủi ro có thể bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.