- Từ điển Anh - Việt
Inteferrence red tinting
Xem thêm các từ khác
-
Integer
/ ´intidʒə /, Danh từ: (toán học) số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ,... -
Integer-pointer conversion
chuyển đổi số nguyên-con trỏ, -
Integer (INT)
số nguyên, -
Integer constant
hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu -
Integer data type
kiểu dữ liệu nguyên, -
Integer expression
biểu thức số nguyên, -
Integer number
số nguyên, gauss integer number, số nguyên gauxơ -
Integer part
phần nguyên, -
Integer polyhedron
đa diện nguyên, -
Integer programming
lập trình số nguyên, quy hoạch nguyên, quy hoạch nguyên, -
Integer solution
nghiệm nguyên, -
Integer type
kiểu nguyên, kiểu số nguyên, -
Integer unit
bộ số nguyên, -
Integer value
giá trị kiểu số nguyên, -
Integer variable
biến số nguyên, biến nguyên, -
Integers
, -
Integliated
khắc chìm trên đá, -
Integraaph
Toán & tin: (máy tính ) máy đo điện tích, -
Integrability
/ ¸intəgrə´biliti /, Danh từ: sự có thể kết hợp thành một chỉnh thể, Toán... -
Integrability condition
điều kiện khả tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.