- Từ điển Anh - Việt
Integrability
Nghe phát âmMục lục |
/¸intəgrə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự có thể kết hợp thành một chỉnh thể
Chuyên ngành
Toán & tin
sự khả tích
tính khả tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Integrability condition
điều kiện khả tích, -
Integrable
/ ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích,... -
Integrable function
hàm khả tích, -
Integrable group
nhóm giải được, -
Integrable square
bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích -
Integral
/ 'intigrəl /, Danh từ: (toán học) tích phân, Tính từ: (thuộc) tính... -
Integral-horsepower motor
động cơ điện có công suất trên một mã lực, -
Integral-mode controller
bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần, -
Integral-type power (assisted) steering
trợ lực lái thẳng hàng, -
Integral (taken) along a line
tích phân lấy theo một đường, -
Integral (taken) over one cycle
tích phân lấy trên một đường kính, -
Integral Non-Linearity (INL)
tính phi tuyến tổng thể, -
Integral about a closed path
tích phân đường kín, -
Integral abutment
mố tích hợp, -
Integral accelerator
máy tăng tốc tích phân, -
Integral action
hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân -
Integral action coefficient
hệ số tác dụng tích phân, -
Integral algebraic function
hàm đại số nguyên, -
Integral asepsis
khử khuẩn toàn bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.