- Từ điển Anh - Việt
Integral part of a fraction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Integral part of number
phần nguyên của một số, -
Integral payment
sự trả toàn bộ, -
Integral quantum Hall effect
hiệu ứng hall lượng tử nguyên, -
Integral radiation
chiếu xạ toàn phần, -
Integral refrigerating system
hệ (thống) lạnh tổ hợp, hệ (thống) lạnh trọn bộ, hệ thống lạnh tổ hợp, hệ thống lạnh trọn bộ, -
Integral representation
biểu diễn tích phân, -
Integral restoration
sự phục hồi toàn vẹn, -
Integral ring
vành nguyên vẹn, -
Integral runner
rôto nguyên khối (tuabin nước), -
Integral seat
ổ tựa đúc liền (xupap), -
Integral skin foam
bọt nguyên khối, bọt vỏ nguyên khối, chất xốp có cấu trúc, vật liệu xốp có cấu trúc, -
Integral slot winding
kiểu quấn số rãnh nguyên, dây quấn số rãnh nguyên, -
Integral spin
spin nguyên, -
Integral square error
sai số tích phân, -
Integral surface
mặt tích phân, -
Integral table
bảng tích phân, -
Integral taken through a surface
lấy tích phân mặt, -
Integral tank
thùng nhiên liệu trong khoang (máy bay), -
Integral temperature
nhiệt độ toàn phần, -
Integral theorem
định lý về tích phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.