- Từ điển Anh - Việt
Integrated optical device
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Integrated optical switch
bộ chuyển mạch quang tích hợp, -
Integrated optical switching matrix
ma trận chuyển mạch quang tích hợp, -
Integrated optics
quang (học) tích hợp, quang học tích hợp, -
Integrated optoelectronic circuit
mạch quang điện tử tích hợp, -
Integrated planning
quy hoạch thống nhất, quy hoạch tổng thể, sự lập kế hoạch thống nhất, -
Integrated program
chương trình tích hợp, -
Integrated programme budget presentation
sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, -
Integrated projects (of industrial zone)
công trình kết hợp (của khu công nghiệp), -
Integrated protective circuits (IPC)
các mạch bảo vệ tích hợp, -
Integrated regional cooperation
hợp tác khu vực nhất thể hóa, -
Integrated routing
sự tìm đường tích hợp, -
Integrated semiconductor
chất bán dẫn tích hợp, -
Integrated service digital network
mạng isdn, mạng số dịch vụ tích hợp, -
Integrated service digital network (ISDN)
mạng số với dịch vụ tích hợp, mạng số điện tử tích hợp, -
Integrated services PABX
pabx dịch vụ kết hợp, -
Integrated services digital network
mạng số dịch vụ kết hợp, mạng số dịch vụ tích hợp, broadband integrated services digital network, mạng số dịch vụ tích... -
Integrated services exchange
tổng đài dịch vụ kết hợp, -
Integrated services network
mạng lưới tích hợp dịch vụ, -
Integrated simulator
bộ mô phỏng tích hợp, -
Integrated software
Danh từ: (tin học) phần mềm tích hợp, phần mềm tích hợp, phần mềm hợp thể, phần mềm mạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.