- Từ điển Anh - Việt
Intently
Mục lục |
/in´tentli/
Thông dụng
Phó từ
Chăm chú, chú ý
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chủ tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intentness
Danh từ: tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở, -
Intents
, -
Inter
/ in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên,... -
Inter-
prefix. chỉ ở giữa., -
Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ, -
Inter-American Development Bank
ngân hàng phát triển liên mỹ, -
Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
tương quan thính giác với thính giác, -
Inter-Domain Policy Routing (IDPR)
định tuyến chính sách liên miền, -
Inter-Domain Routing Protocol (ISO) (IDRP)
giao thức định tuyến liên miền (iso), -
Inter-Frame Gap (IFG)
khe hở giữa các khung, -
Inter-Frame Space (IFS)
khoảng trống giữa các khung, -
Inter-Language Communication (ILC)
truyền thông giữa các ngôn ngữ, -
Inter-Modulation (IM)
điều chế giao thoa, -
Inter-Office Trunk (IOT)
trung kế liên tổng đài, -
Inter-Satellite Link (ISL)
đường truyền giữa các vệ tinh, -
Inter-Satellite Service (ISS)
dịch vụ giữa các vệ tinh, -
Inter-Symbol Interference (IS)
can nhiễu giữa các ký tự, -
Inter-Symbol Interference (ISI)
can nhiễu giữa các ký tự, -
Inter-System Control Facility (ISCF)
phương tiện điều khiển liên hệ thống, -
Inter-Systems Communication (IBM) (ISC)
truyền thông liên hệ thống (ibm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.