- Từ điển Anh - Việt
Interclass
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Giữa các loại; giữa các lớp
Giữa các giai cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interclass variance
phương sai giữa các lớp, -
Interclavicle
Danh từ: xương ở giũa xương ngực và xương đòn, -
Interclavicular
Tính từ: thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn, Y học:... -
Interclavicular incisure
khuyết cảnh củaxương ức, -
Interclavicular ligament
dây chằng giãn đòn, -
Interclavicular notch
khuyết cảnh củaxương ức, -
Interclavicular notch of temporal bone
khuyết cảnh củaxương thái dương, -
Interclinoid
(thuộc) gian mỏm yên, -
Intercoagulation
sự đông tụ lẫn nhau, -
Intercoat adhesion failure
bong sơn, -
Intercoccygeal
giữahai đoạn xương cụt, -
Intercollege
Tính từ: giữa các đại học, (thuộc) nhiều đại học, -
Intercollegiate
/ ¸intəkə´li:dʒiət /, như intercollege, -
Intercolonial
Tính từ: giữa các thuộc địa, (thuộc) nhiều thuộc địa, -
Intercolumn panel
panen giữa hai cột, -
Intercolumnar
cột [giữa hai cột], giữahai cột, gian cột ., -
Intercolumniation
/ ¸intəkə¸lʌmni´eiʃən /, Danh từ, (kiến trúc): sự dựng cột cách quãng, quãng cách giữa hai... -
Intercom
/ ¸intə´kɔm /, Danh từ, (thông tục): hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận, (hàng không) hệ thống... -
Intercom system
hệ truyền thông nội bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.