- Từ điển Anh - Việt
Interdental space
Xem thêm các từ khác
-
Interdentium
khoảng giữahai răng, kẽ răng, -
Interdepartmental
/ ¸intədi¸pa:t´mentl /, Tính từ: liên vụ; liên bộ, -
Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
cơ quan tư vấn vô tuyến liên bộ, -
Interdepartmentally
Phó từ: liên vụ, liên bộ, -
Interdependence
/ ¸intədi´pendəns /, Danh từ: sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc, Toán... -
Interdependency
như interdependence, -
Interdependent
/ ¸intədi´pendənt /, Tính từ: phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc, Toán &... -
Interdependent utility
tính hữu dụng phụ thuộc nhau, -
Interdependently
Phó từ: phụ thuộc lẫn nhau, tương thức, -
Interdependnece
Toán & tin: sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau, -
Interdevice
giữa các thiết bị, -
Interdict
/ ¸intə´dikt /, Danh từ: sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức,Interdiction
/ ¸intə´dikʃən /, Danh từ: sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức,...Interdictory
/ ¸intə´diktəri /, tính từ, (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức, (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp...Interdiffuse
Nội động từ: toả rộng và hoà lẫn,Interdiffusion
/ ¸intədi´fju:ʒən /, danh từ, sự toả rộng và hoà lẫn,Interdigit
giữahai ngón, gian ngó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.