- Từ điển Anh - Việt
Interdictively
Xem thêm các từ khác
-
Interdictory
/ ¸intə´diktəri /, tính từ, (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức, (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp... -
Interdiffuse
Nội động từ: toả rộng và hoà lẫn, -
Interdiffusion
/ ¸intədi´fju:ʒən /, danh từ, sự toả rộng và hoà lẫn, -
Interdigit
giữahai ngón, gian ngó, -
Interdigital
ở giữahai ngón (thuộc) gian ngón, -
Interdigital bandpass
bộ lọc xen kẽ, -
Interdigital magnetron
manhetron anot xen kẽ, -
Interdigital transducer
bộ chuyển đổi xen kẽ, -
Interdigitate
Nội động từ: Đan vào nhau như những ngón tay, cài vào nhau, -
Interdigitation
Danh từ: sự đan vào nhau như những ngón tay, sự phân nhánh trong, cài vào nhau, cài răng lược,... -
Interdisciplinary
/ ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một... -
Interdistrict Settlement Fund
quỹ kết toán liên khu vực, -
Interdivisional transfer price
giá chuyển nhượng nội bộ, -
Interdomain Routing Protocol (IDRB)
giao thức định tuyến liên miền, -
Interdome
khoảng không giữa các vòm của cu-pon, -
Interectio tendinea
giao tuyến gâ, -
Interelectrode
liên điện cực, giữa các điện cực, -
Interelectrode capacitance
dung trở liên cực, điện dung liên điện cực, -
Interelecttrode capacitance
điện dung liên cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.