- Từ điển Anh - Việt
Interdigitation
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đan vào nhau như những ngón tay
Hóa học & vật liệu
sự phân nhánh trong
Y học
cài vào nhau, cài răng lược
Kỹ thuật chung
sự xen kẽ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interdisciplinary
/ ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một... -
Interdistrict Settlement Fund
quỹ kết toán liên khu vực, -
Interdivisional transfer price
giá chuyển nhượng nội bộ, -
Interdomain Routing Protocol (IDRB)
giao thức định tuyến liên miền, -
Interdome
khoảng không giữa các vòm của cu-pon, -
Interectio tendinea
giao tuyến gâ, -
Interelectrode
liên điện cực, giữa các điện cực, -
Interelectrode capacitance
dung trở liên cực, điện dung liên điện cực, -
Interelecttrode capacitance
điện dung liên cực, -
Interengaging
sự vào khớp nhau, -
Interest
bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự... -
Interest-bearing
có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities,... -
Interest-bearing bank debenture
trái khoán ngân hàng có lãi, -
Interest-bearing bond
trái khoán công ty có lãi, -
Interest-bearing capital
vốn sinh lãi, -
Interest-bearing eligible liabilities
nợ hợp có cách lãi, -
Interest-bearing note
phiêu khoán có lãi, phiếu khoán sinh lãi, -
Interest-bearing securities
các chứng khoán sinh lãi, -
Interest-conversion period
thời kỳ chuyển đổi lãi, -
Interest-earning assets
tính sản sinh lãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.