- Từ điển Anh - Việt
Interfacial voltage
Xem thêm các từ khác
-
Interfacing
/ ¸intə´feisiη /, Danh từ: mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo), -
Interfaith
/ 'ɪn tər,feɪθ /, Tính từ: gồm những người có tín ngưỡng khác nhau, -
Interfascial space
khoang giun bó, -
Interfascicular
gian bó ., -
Interfeminium
mặt trong đùi, gian đùi, -
Interfemoral
gian đùi, giữa hai đùi, -
Interfemus
mặt trong đùi, gian đùi, -
Interfenestral
cửa sổ [được bố trí giữa hai cửa sổ], -
Interfenestration
cửa sổ [khoảng cách giữa hai cửa sổ], -
Interfere
/ ˌɪntəˈfɪər /, Nội động từ: gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, (vật... -
Interfered-with carrier
sóng mang bị nhiễu, -
Interfered-with station
đài bị nhiễu, -
Interfered-with system
hệ thống bị giao thoa, hệ thống bị nhiễu, -
Interference
/ inter'fiәrәns /, Danh từ: sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp,... -
Interference-limited mode
kiểu giới hạn bằng nhiễu, -
Interference-proof
chống nhiễu, triệt nhiễu, -
Interference-to-noise margin
ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn, -
Interference allowance
độ cho phép nhiễu, sự giới hạn nhiễu, -
Interference analysis programme
chương trình phân tích nhiễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.