Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interference

Nghe phát âm

Mục lục

/inter'fiәrәns/

Thông dụng

Danh từ

Sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
Sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
(vật lý) sự giao thoa
(rađiô) sự nhiễu
Sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
(thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép
Sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ dôi khi lắp, sự giao thoa, sự nhiễu, sự mắc (kẹt), sự chèn (răng)

độ dôi khi lắp, sự giao thoa, sự nhiễu, sự mắc (kẹt), sự chèn (răng)

Cơ khí & công trình

sự cắt chân răng
sự tương hỗ

Vật lý

hiện tượng giao thoa

Giải thích VN: Hiện tượng xảy ra khi trộn hai hay nhiều sóng, khi đó các sóng tăng cường lẫn nhau tại một số điểm khác. Sự tăng cường hay làm yếu này liên tiếp xảy ra theo chu kỳ và phụ thuộc vào quan hệ giữa các pha của sóng đó. Chỉ có những sóng kết hợp, là những sóng mà hiệu pha của chúng không phụ thuộc vào thời gian, mới có khả năng giao thoa.

Xây dựng

hiện tượng méo

Y học

sự giao thoa

Điện

sự can nhiễu
inductive interference
sự can nhiễu điện cảm
ohmic interference
sự can nhiễu điện trở

Kỹ thuật chung

nhiễu
adjacent channel interference
nhiễu kênh lân cận
adjacent channel interference
nhiễu kênh phụ cận
Adjacent Channel Interference (ACI)
can nhiễu kênh lân cận
adjacent-channel interference
nhiễu kênh bên cạnh
broadcast interference
nhiễu quảng bá
BroadCast Interference (BCI)
can nhiễu phát quảng bá
Broadcast interference (BCI)
nhiễu phát rộng
broadcast receiver interference
nhiễu máy thu phát
cable television interference
tạp nhiễu truyền hình cáp
cable television interference (CATVI)
nhiễu truyền hình cáp
chromosomal interference
sự nhiều nhiễm sắc thể
Co-Channel Interference (CCI)
can nhiễu cùng kênh
cochannel interference
nhiễu đồng kênh
common channel interference
sự nhiễu kênh chung
conducted interference
nhiễu truyền tải điện
conductivity interference
nhiễu dẫn điện
control of interference
biện pháp chống nhiễu
Cross Polar Interference Canceller (XPIC)
bộ triệt can nhiễu phân cực chéo
cross-talk interference
sự nhiễu do xuyên âm
crosstalk interference
nhiễu xuyên âm
crosstalk interference
sự nhiễu chéo
crosstalk interference
sự nhiễu xuyên âm
digital interference
sự nhiễu số
electrical interference
nhiễu điện
electromagnetic interference
nhiễu cảm ứng điện từ
electromagnetic interference
sự nhiễu động điện từ
Electromagnetic Interference (EMI)
can nhiễu điện từ
electromagnetic-interference filter
bộ lọc nhiễu điện từ
electromagnetic-interference filtering
sự lọc nhiễu điện từ
Electromechanical Frequency Interference (EFI)
nhiễu tần số do cơ điện
electronic interference
nhiễu điện tử
EMI (electromagneticinterference)
sự nhiễu điện từ
harmful interference
nhiễu có hại
harmful interference power
công suất nhiễu có gây hại
harmonic interference
nhiễu họa ba
identification of sources of interference
sự nhận dạng các nguồn nhiễu
image frequency interference
nhiễu tần số bóng
image interference
nhiễu ảnh
image interference
nhiễu bóng
immunity to interference
sự không nhạy cảm với nhiễu
immunity to interference
tính không nhạy cảm với nhiễu
immunity to interference
tính miễn trừ nhiễu
induce interference
nhiễu cảm ứng
induced interference
nhiễu cảm ứng
inductive interference
nhiễu cảm ứng
inductive interference
sự can nhiễu điện cảm
inductive interference
sự nhiễu cảm ứng
industrial interference
nhiễu công nghiệp
industrial interference
tạp nhiễu công nghiệp
Input Longitudinal Interference Loss (ILIL)
suy hao đầu vào do can nhiễu dọc tuyến
Inter-Symbol Interference (IS)
can nhiễu giữa các ký tự
Inter-Symbol Interference (ISI)
can nhiễu giữa các ký tự
interchannel interference
nhiễu liên kênh
interference allowance
độ cho phép nhiễu
interference allowance
sự giới hạn nhiễu
interference analysis programme
chương trình phân tích nhiễu
interference analyzer
bộ phân tích nhiễu
interference area
vùng nhiễu
interference blanker
bộ xóa nhiễu
interference effect
hiệu ứng nhiễu
interference effect
ảnh hưởng của nhiễu loạn
interference elimination
sự khử nhiễu
interference elimination
sự loại bỏ nhiễu
interference eliminator
bộ loại trừ nhiễu
interference filter
bộ lọc nhiễu
interference filter
bộ lọc tạp nhiễu
interference generator
máy tạo nhiễu
interference generator noise
tạp âm của máy tạo nhiễu
interference immunity
tính miễn trừ nhiễu
interference immunity of a signal
tính nhiễu tín hiệu
interference level
mức nhiễu
interference level meter
máy đo mức nhiễu
interference machine
máy gây nhiễu
interference margin
dung sai nhiễu
interference margin
ngưỡng nhiễu
interference matrix
ma trận nhiễu
interference microphone
micrô nhiễu
interference modulation
sự điều chế do nhiễu
interference noise
âm nhiễu
interference pattern
mẫu nhiễu
interference power density
mật độ công suất nhiễu
interference power flux density
công suất bề mặt của nhiễu
interference prediction
sự dự đoán nhiễu
interference programme
chương trình nhiễu
interference range
tầm nhiễu
interference reduction
sự giảm nhiễu
interference reduction factor
hệ số giảm nhiễu
interference region
vùng nhiễu
interference rejection
sự khử nhiễu
interference rejection
sự loại bỏ nhiễu
interference rejection
sự loại nhiễu
interference rejection signal
tín hiệu loại bỏ nhiễu
interference resistance
tính chống nhiễu
interference resistance test
sự thử độ chống nhiễu
interference safety margin
ngưỡng an toàn chống nhiễu
interference source
nguồn nhiễu
interference source suppression
sự triệt nguồn nhiễu
interference spectrum
phổ nhiễu
interference suppression
sự chống nhiễu
interference suppression
sự triệt nhiễu
interference suppression
triệt nhiễu
interference suppression filter
bộ lọc trừ nhiễu âm
interference suppressor
bộ loại trừ nhiễu âm
interference suppressor
bộ phận triệt nhiễu
interference suppressor
bộ triệt nhiễu
interference wave
sóng nhiễu
interference zone
vùng nhiễu
interference-limited mode
kiểu giới hạn bằng nhiễu
interference-proof
chống nhiễu
interference-proof
triệt nhiễu
interference-to-noise margin
ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn
intermediate-interference ratio
tỉ số nhiễu trung gian
intermodulation interference
nhiễu điều biến tương hỗ
intersymbol interference
nhiễu giữa các ký hiệu
intersymbol interference
nhiễu liên ký hiệu
loop input signal-to-interference ratio
nhiễu ở đầu vào mạch
man-made interference
sự nhiễu nhân tạo
maximum permissible level of interference
mức tối đa chấp nhận được của nhiễu
minimum interference threshold
ngưỡng nhiễu tối thiểu
multiple source interference
giao thoa nhiều nguồn
multiple-beam interference
giao thoa nhiều chùm tia
multiple-beam interference
sự giao thoa nhiều chùm
narrow-band interference
nhiều dải hẹp
natural interference
nhiễu tự nhiên
negative interference
sự nhiễu sắc thể âm tính
noise to interference ratio
tỉ số nhiễu
normal-mode interference
nhiễu ở chế độ chuẩn
objective interference impression
sự in khách quan của nhiễu
ohmic interference
sự can nhiễu điện trở
optical interference
nhiễu quang
optical interference
sự nhiễu quang
PCS to PCS Interference (PPI)
Can nhiễu từ PCS này sang PCS khác
permissible level of interference
mức nhiễu chấp nhận được
permissible level of interference
mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
permissible value of the signals to interference ratio
giá trị chấp nhạn được của tỉ số tín hiệu nhiễu
permitted level of interference
mức chấp nhận được của nhiễu
power-line interference
nhiễu đường dây truyền tải
pulse interference eliminator
bộ khử nhiễu xung
pulse interference separator and blanker
bộ tách và xóa nhiễu xung
radar interference
nhiễu rađa
radiated interference
nhiễu bức xạ
radio frequency interference (RFI)
nhiễu radio do sóng điện từ
Radio Frequency Interference (RFI)
nhiễu tần số vô tuyến
radio frequency interference suppression device
thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
radio frequency interference suppression device
thiết bị triệt nhiễu RF
radio interference
nhiễu rađiô
radio interference
nhiễu vô tuyến
radio interference
sự nhiễu vô tuyến điện
radio-frequency interference
nhiễu tần số vô tuyến
random interference analysis
sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
resistance to interference
tính chống nhiễu
resistance to interference
tính kháng nhiễu
RF interference
nhiễu RF
RF interference
nhiễu tần số vô tuyến
RF signal-to-interference ratio
tỉ số tín hiệu-nhiễu RF
RFI (radio-frequency interference)
nhiễu tần số vô tuyến
selective interference
nhiễu chọn lọc
sideband interference
nhiễu dải biên
Signal ( to Co-Channel ) interference ratio (SIR)
tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh )
signal-to-interference ratio
tỉ số tín hiệu-nhiễu
single entry interference level
mức của mỗi nguồn nhiễu
statistical interference prediction technique
phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
storage interference
sự nhiễu bộ nhớ
subjective interference level
mức nhiễu chủ quan
sun interference
nhiễu mặt trời
Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
superimposed interference
nhiễu chồng chập
telegraph interference
nhiễu điện báo
television interference
nhiễu truyền hình
Television Interference (TVI)
can nhiễu truyền hình
total interference-noise contribution
tiếng ồn toàn phần do nhiễu
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
wave interference
sự nhiễu sóng
wideband interference
nhiễu dải rộng
giao thoa
band-edge interference
giao thoa bên bờ dải
common channel interference
giao thoa trong cùng kênh
conducted interference from a receiver
giao thoa dãn gây ra do máy thu
constructive interference
giao thoa tăng cường
constructive interference
sự giao thoa tăng
cross interference
giao thoa liên hợp
cross interference
giao thoa liên kết
cross-polarization interference
giao thoa do chuyển cực
destructive interference
sự giao thoa giảm
digital interference
giao thoa loại số
direct interference
giao thoa trực tiếp
disruptive interference
giao thoa phá hủy
electrical interference
giao thoa điện
electromagnetic interference (EMI)
sự giao thoa điện từ
electronic interference
giao thoa điện tử
EMI (electromagneticinterference)
sự giao thoa điện từ
entry of interference
lối vào giao thoa
envelope of the interference
đường bao giao thoa
external interference
giao thoa bên ngoài
Gaussian interference
giao thoa Gaussien
harmful interference
giao thoa có hại
identification of sources of interference
sự nhận dạng các nguồn giao thoa
impulsive interference
giao thoa xung động
in-band interference
giao thoa bên trong dải
in-beam interference
giao thoa trong chùm tia
indirect interference
giao thoa gián tiếp
industrial interference
giao thoa kỹ nghệ
interchannel interference
giao thoa giữa các kênh
interference band
dải giao thoa
interference bands
vân giao thoa
interference between two channels
giao thoa giữa hai kênh
interference color
màu giao thoa
interference coupling
sự ghép giao thoa
interference density
mật độ giao thoa
interference environment
môi trường giao thoa
interference figure
hình giao thoa
interference filter
bộ lọc giao thoa
interference filter
cái lọc giao thoa
interference filter
hệ thống lọc sắc giao thoa
interference fit joint
mối nối lắp giao thoa
interference flux
thông lượng luồng giao thoa
interference fringe
vân giao thoa
interference fringes
vân giao thoa
interference instrument
dụng cụ giao thoa
interference lobe structure
vòng giao thoa
interference method
phương pháp giao thoa
interference microscope
kính hiển vi giao thoa
interference of sound
sự giao thoa âm
interference of wave
giao thoa sóng
interference on a co-channel basis
giao thoa trong cùng một (đường) kênh
interference pattern
hình giao thoa
interference pattern
đồ thị giao thoa
interference pattern
vân giao thoa
interference peak
đỉnh giao thoa
interference phenomena
hiện tượng giao thoa
interference power
năng lượng điện giao thoa
interference power density
mật độ công suất giao thoa
interference programme
chương trình giao thoa
interference reduction factor
hệ số làm giảm giao thoa
interference refractometer
khúc xạ kế giao thoa
interference sector (I)
mạng điện giao thoa
interference sensitivity factor
hệ số nhạy cảm giao thoa
interference signal
tín hiệu giao thoa
interference to a satellite
giao thoa gây ra cho vệ tinh
interference tone
phách giao thoa
interference wave
sóng giao thoa
intolerable interference
giao thoa không dung thứ
linear interference calculation
phép tính tuyến tính giao thoa
localized (interference) fringe
vân (giao thoa) định xứ
long-range interference
giao thoa tầm dài
long-term interference
giao thoa dài hạn
minimum interference threshold
ngưỡng giao thoa tối thiểu
multiple interference
giao thoa bội
multiple source interference
giao thoa nhiều nguồn
multiple-beam interference
giao thoa nhiều chùm tia
multiple-beam interference
sự giao thoa nhiều chùm
mutual interference
giao thoa hỗ tương
non-linear interference
giao thoa phi tuyến tính
non-spectral interference
giao thoa không phổ
nonlocalized (interference) fringe
vân (giao thoa) không định xứ
off-beam interference
giao thoa ngoài chùm tia
on-frequency interference
giao thoa trên tần số
optical interference
giao thoa ánh sáng
optical interference
sự giao thoa ánh sáng
order of interference
bậc giao thoa
out-of-band interference
giao thoa ngoài dải
permissible interference
giao thoa cho phép
phase interference
giao thoa pha
phase interference
sự giao thoa pha
phase interference pattern
đồ thị giao thoa pha
predictable interference
giao thoa tiên đoán trước
pulsed interference
giao thoa xung động
quasi-impulsive interference
giao thoa bán xung động
self-interference
sự tự giao thoa
self-interference
tự giao thoa
signal-to-interference power discrimination
sự phân biệt tín hiệu-giao thoa
sinusoidal interference
giao thoa hình sin
sky-wave interference
giao thoa do sóng trời
spectral density of interference
mật độ phổ giao thoa
spectral interference
giao thoa phổ
sporadic interference
giao thoa lác đác
sporadic interference
giao thoa rời rạc
subjective interference effect
hiệu ứng chủ quan giao thoa
Sun interference
giao thoa Mặt trời
superconducting quantum interference device (SQUID)
dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
superconducting quantum interference device (SQUID)
linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
superconductive quantum interference device (SQUID)
thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
tolerable interference
giao thoa dung thứ được
total interference
giao thoa hoàn toàn
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
two-beam interference
giao thoa hai chùm tia
wave interference
giao thoa sóng
wave interference
sự giao thoa sóng
sự chèn
tooth interference
sự chèn răng
sự kẹt
sự nhiễu
chromosomal interference
sự nhiều nhiễm sắc thể
common channel interference
sự nhiễu kênh chung
cross-talk interference
sự nhiễu do xuyên âm
crosstalk interference
sự nhiễu chéo
crosstalk interference
sự nhiễu xuyên âm
digital interference
sự nhiễu số
electromagnetic interference
sự nhiễu động điện từ
EMI (electromagneticinterference)
sự nhiễu điện từ
inductive interference
sự nhiễu cảm ứng
man-made interference
sự nhiễu nhân tạo
negative interference
sự nhiễu sắc thể âm tính
optical interference
sự nhiễu quang
radio interference
sự nhiễu vô tuyến điện
storage interference
sự nhiễu bộ nhớ
wave interference
sự nhiễu sóng
sự nhiễu loạn
sự phủ chờm
sự quá kích thước
sự trục trặc
sự xếp chồng

Kinh tế

sự can dự
sự can thiệp
government interference
sự can thiệp của chính phủ
wrongful interference
sự can thiệp không chính đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrest , background , backseat driving , barging in , barring , blocking , checking , choking , clashing , clogging , conflict , hampering , hindrance , intermeddling , interposition , intervention , intrusion , meddlesomeness , obstruction , opposition , prying , resistance , retardation , tackling , tampering , trespassing , obtrusion

Từ trái nghĩa

noun
aid , assistance , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top