- Từ điển Anh - Việt
Interfering signal
Kỹ thuật chung
tín hiệu nhiễu
- interfering signal carrier
- sóng mang của tín hiệu nhiễu
- interfering signal generator
- bộ phát sinh tín hiệu nhiễu
- modulated interfering signal
- tín hiệu nhiễu biến điệu
- range of the interfering signal
- tầm tín hiệu nhiễu
- scattered interfering signal
- tín hiệu nhiễu khuếch tán
- simulated interfering signal
- tín hiệu nhiễu mô phỏng
- sweeping interfering signal
- tín hiệu nhiễu quét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interfering signal carrier
sóng mang của tín hiệu nhiễu, -
Interfering signal generator
bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, -
Interfering spectral density
mật độ phổ giao thoa, -
Interfering spectrum
phổ nhiễu, -
Interfering transmission
sự phát thanh giao thoa, -
Interferogram
Danh từ: (vật lý) cái ghi giao thoa, ảnh giao thoa, hình giao thoa, -
Interferometer
/ ¸intəfə´rɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụđo giao thoa, Toán & tin:... -
Interferometric
/ ¸intə¸ferə´metrik /, -
Interferometric GPS (IGPS)
gps đo giao thoa, -
Interferometry
/ ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục,... -
Interferon
Danh từ: loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut... -
Interfertile
Tính từ: có khả năng lai giống, -
Interfibrillar
giữasợi nhỏ, gian sợi nhỏ, giữa tơ, -
Interfibrillary
giữasợi nhỏ, gian sợi nhỏ, giữa tơ, -
Interfibrous
gian sợi, -
Interfilamentous
giữasợi, gian sợi, -
Interfilar
gian sợi lưới, -
Interfile
Ngoại động từ: sắp xếp phối hợp vào một hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.